Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 53213-MB4-771 53213MB4771 | 53213-MB4-771 | Phớt chắn bụi tay phanh | | 128.520 ₫ |
|
|
#2 | 53214-371-010 53214371010 | 53214-371-010 | Phớt chắn bụi cổ lái | | 36.720 ₫ |
|
|
#3 | 53219-MKP-DQ0 53219MKPDQ0 | 53219-MKP-DQ0 | Cụm trục cổ lái | | 2.406.240 ₫ |
|
|
#4 | 53220-K87-A00 53220K87A00 | 53220-K87-A00 | Đai ốc cổ lái | | 61.600 ₫ |
|
|
#5 | 90122-MCH-A00 90122MCHA00 | 90122-MCH-A00 | Bu lông chìm 8x32 | | 62.700 ₫ |
|
|
#6 | 90302-425-830 90302425830 | 90302-425-830 | Đai ốc cổ lái B | | 49.500 ₫ |
|
|
#7 | 90506-425-830 90506425830 | 90506-425-830 | Vòng đệm | | 50.600 ₫ |
|
|
#8 | 91051-MKP-DN1 91051MKPDN1 | 91051-MKP-DN1 | Vòng bi giảm xóc trước trên | | 487.080 ₫ |
|
|
#9 | 91016-KT8-005 91016KT8005 | 91016-KT8-005 | Vòng bi | | 670.680 ₫ |
|