Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 45156-KWW-A00 45156KWWA00 | 45156-KWW-A00 | Giá kẹp ống dẫn dầu | | 23.328 ₫ |
|
|
#2 | 45465-KWW-640 45465KWW640 | 45465-KWW-640 | Kẹp dây phanh trước | | 19.656 ₫ |
|
|
#3 | 61100-K07-900ZH 61100K07900ZH | 61100-K07-900ZH | Chắn bùn A trước *NH-A62M* | | 332.424 ₫ |
|
|
#3 | 61100-K07-900ZE 61100K07900ZE | 61100-K07-900ZE | Chắn bùn A trước *YR-317M* | | 332.424 ₫ |
|
|
#3 | 61100-K07-900ZF 61100K07900ZF | 61100-K07-900ZF | Chắn bùn A trước *NH-B35P* | | 332.424 ₫ |
|
|
#3 | 61100-K07-900ZG 61100K07900ZG | 61100-K07-900ZG | Chắn bùn A trước *NH-A69P* | 332.424 ₫ |
|
||
#4 | 61200-KWW-640ZB 61200KWW640ZB | 61200-KWW-640ZB | Chắn bùn B trước *NH1* | 72.155 ₫ |
|
||
#5 | 81312-KPH-900 81312KPH900 | 81312-KPH-900 | Bạc đệm chắn bùn trước | | 4.536 ₫ |
|
|
#6 | 90305-KWW-640 90305KWW640 | 90305-KWW-640 | Đai ốc kẹp 6MM | | 12.096 ₫ |
|
|
#7 | 90503-KBP-900 90503KBP900 | 90503-KBP-900 | Bạc đệm ốp yếm | | 9.072 ₫ |
|
|
#8 | 96001-060-1200 960010601200 | 96001-060-1200 | Bu lông 6x12 | | 6.160 ₫ |
|
|
#9 | 96001-060-1400 960010601400 | 96001-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 4.620 ₫ |
|
|
#10 | 96001-060-2500 960010602500 | 96001-060-2500 | Bu lông 6x25 | | 4.620 ₫ |
|