Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 45157-KYZ-900 45157KYZ900 | 45157-KYZ-900 | Giá bắt ống dẫn dầu | | 25.704 ₫ |
|
|
#2 | 45465-KYZ-900 45465KYZ900 | 45465-KYZ-900 | Kẹp dây công tơ mét | | 16.632 ₫ |
|
|
#3 | 61100-KYZ-900YF 61100KYZ900YF | 61100-KYZ-900YF | Chắn bùn trước *NH193P* | | 228.906 ₫ |
|
|
#3 | 61100-KYZ-900ZN 61100KYZ900ZN | 61100-KYZ-900ZN | Chắn bùn trước *NHA62M* | | 260.982 ₫ |
|
|
#3 | 61100-KYZ-900ZW 61100KYZ900ZW | 61100-KYZ-900ZW | Chắn bùn trước *NHB25M* | 260.982 ₫ |
|
||
#3 | 61100-KYZ-900ZM 61100KYZ900ZM | 61100-KYZ-900ZM | Chắn bùn trước *NHB24M* | | 236.196 ₫ |
|
|
#3 | 61100-KYZ-900ZV 61100KYZ900ZV | 61100-KYZ-900ZV | Chắn bùn trước *R340C* | 260.982 ₫ |
|
||
#3 | 61100-KYZ-900YE 61100KYZ900YE | 61100-KYZ-900YE | Chắn bùn trước A *NHB55P* | | 260.982 ₫ |
|
|
#3 | 61100-KYZ-900YA 61100KYZ900YA | 61100-KYZ-900YA | Chắn bùn trước *YR303M* | 260.982 ₫ |
|
||
#3 | 61100-KYZ-900YC 61100KYZ900YC | 61100-KYZ-900YC | Chắn bùn trước *NHA76M* | | 228.906 ₫ |
|
|
#3 | 61100-KYZ-900ZU 61100KYZ900ZU | 61100-KYZ-900ZU | Chắn bùn trước *R350C* | | 228.906 ₫ |
|
|
#3 | 61100-KYZ-900YB 61100KYZ900YB | 61100-KYZ-900YB | Chắn bùn trước *PB389M* | | 228.906 ₫ |
|
|
#4 | 61200-KYZ-900 61200KYZ900 | 61200-KYZ-900 | Chắn bùn B trước | 84.564 ₫ |
|
||
#5 | 81312-KPH-900 81312KPH900 | 81312-KPH-900 | Bạc đệm chắn bùn trước | | 4.536 ₫ |
|
|
#6 | 84601-HA7-670 84601HA7670 | 84601-HA7-670 | Tấm chặn trên chắn bùn | | 9.072 ₫ |
|
|
#7 | 90503-KBP-900 90503KBP900 | 90503-KBP-900 | Bạc đệm ốp yếm | | 9.072 ₫ |
|
|
#8 | 96001-060-1600 960010601600 | 96001-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 4.620 ₫ |
|
|
#9 | 96001-060-2500 960010602500 | 96001-060-2500 | Bu lông 6x25 | | 4.620 ₫ |
|