Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 50301-GN5-901 50301GN5901 | 50301-GN5-901 | Bát phuốc trên | | 20.412 ₫ |
|
|
#2 | 50302-GN5-900 50302GN5900 | 50302-GN5-900 | Bát phuốc dưới | | 23.328 ₫ |
|
|
#3 | 50306-GN5-900 50306GN5900 | 50306-GN5-900 | Đai ốc hãm cổ lái | | 12.096 ₫ |
|
|
#4 | 53210-KVR-C00 53210KVRC00 | 53210-KVR-C00 | Bộ bi bát phuốc trên | | 16.632 ₫ |
|
|
#5 | 53211-GN5-900 53211GN5900 | 53211-GN5-900 | Côn phuốc trên | | 18.954 ₫ |
|
|
#6 | 53212-GN5-900 53212GN5900 | 53212-GN5-900 | Côn phuốc dưới | | 23.328 ₫ |
|
|
#7 | 53214-GN5-900 53214GN5900 | 53214-GN5-900 | Phớt chắn bụi cổ lái | | 4.536 ₫ |
|
|
#8 | 53215-KVR-C00 53215KVRC00 | 53215-KVR-C00 | Bộ bi bát phuốc dưới #6X26viên | | 21.870 ₫ |
|
|
#9 | 53219-K2C-V00 53219K2CV00 | 53219-K2C-V00 | Cụm trục cổ lái | 662.310 ₫ |
|
||
#9 | 53219-K29-900 53219K29900 | 53219-K29-900 | Cụm trục cổ lái | 1.009.800 ₫ |
|
||
#10 | 53220-GN5-850 53220GN5850 | 53220-GN5-850 | Đai ốc cổ lái | 24.786 ₫ |
|
||
#11 | 95801-100-4508 958011004508 | 95801-100-4508 | Bu lông 10X45 | | 12.320 ₫ |
|
|
#11 | 95801-100-5008 958011005008 | 95801-100-5008 | BULÔNG, ĐẦU CÓ GỜ, 10X50 | | 13.860 ₫ |
|