Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 51400-K73-T31 51400K73T31 | 51400-K73-T31 | Giảm xóc trước phải | | 827.064 ₫ |
|
|
#1 | 51400-K73-V81 51400K73V81 | 51400-K73-V81 | Giảm xóc trước phải | | 699.840 ₫ |
|
|
#2 | 51401-KYZ-901 51401KYZ901 | 51401-KYZ-901 | Lò xo giảm xóc trước | | 44.660 ₫ |
|
|
#2 | 51401-K73-V81 51401K73V81 | 51401-K73-V81 | Lò xo giảm xóc trước | | 36.960 ₫ |
|
|
#3 | 51410-KWW-641 51410KWW641 | 51410-KWW-641 | ống giảm xóc trước | 250.776 ₫ |
|
||
#3 | 51410-K73-V81 51410K73V81 | 51410-K73-V81 | Ống giảm xóc trước | | 239.112 ₫ |
|
|
#4 | 51412-GN5-901 51412GN5901 | 51412-GN5-901 | Lò xo hồi phục giảm xóc trước | | 6.160 ₫ |
|
|
#5 | 51412-KWB-601 51412KWB601 | 51412-KWB-601 | Vòng chặn phớt giảm xóc trước | | 9.072 ₫ |
|
|
#6 | 51420-K90-V01 51420K90V01 | 51420-K90-V01 | Ống vỏ giảm xóc trước phải | | 276.696 ₫ |
|
|
#7 | 51425-GN5-901 51425GN5901 | 51425-GN5-901 | Phớt chắn bụi giảm xóc trước | 15.207 ₫ |
|
||
#8 | 51437-KWB-601 51437KWB601 | 51437-KWB-601 | Vòng Xéc măng ty giảm xóc | | 4.536 ₫ |
|
|
#9 | 51454-K58-TC1 51454K58TC1 | 51454-K58-TC1 | Đế chặn lò xo bên trên | | 21.168 ₫ |
|
|
#9 | 51454-KEV-881 51454KEV881 | 51454-KEV-881 | Cục chặn lò xo B | | 21.870 ₫ |
|
|
#10 | 51456-KPH-901 51456KPH901 | 51456-KPH-901 | Vòng hãm | | 6.048 ₫ |
|
|
#11 | 51466-065-901 51466065901 | 51466-065-901 | Phanh phớt dầu giảm xóc trước | | 9.072 ₫ |
|
|
#12 | 51470-K90-V01 51470K90V01 | 51470-K90-V01 | Ty con giảm xóc trước | | 45.360 ₫ |
|
|
#12 | 51470-K58-TC1 51470K58TC1 | 51470-K58-TC1 | Ty con giảm xóc trước | | 37.800 ₫ |
|
|
#13 | 51490-KGH-901 51490KGH901 | 51490-KGH-901 | Bộ phớt giảm xóc trước | | 74.650 ₫ |
|
|
#14 | 51500-K73-T31 51500K73T31 | 51500-K73-T31 | Giảm xóc trước trái | | 814.968 ₫ |
|
|
#14 | 51500-K73-V81 51500K73V81 | 51500-K73-V81 | Giảm xóc trước trái | | 692.550 ₫ |
|
|
#15 | 51520-K90-V01 51520K90V01 | 51520-K90-V01 | Ống vỏ giảm xóc trước trái | | 284.256 ₫ |
|
|
#16 | 90116-KV3-701 90116KV3701 | 90116-KV3-701 | Bu lông đầu chìm 8mm | | 7.700 ₫ |
|
|
#17 | 90544-283-000 90544283000 | 90544-283-000 | Đệm đặc biệt 8mm | | 4.536 ₫ |
|
|
#18 | 91356-GM0-003 91356GM0003 | 91356-GM0-003 | Phớt O | | 9.072 ₫ |
|
|
#18 | 91256-166-003 91256166003 | 91256-166-003 | Phớt O 16,8x2,4 | | 6.048 ₫ |
|