Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 50302-K97-T00 50302K97T00 | 50302-K97-T00 | Giá đỡ xi lanh | | 27.216 ₫ |
|
|
#2 | 81131-K97-T00ZA 81131K97T00ZA | 81131-K97-T00ZA | Tấm ốp bên trong trước *NH1* | | 184.464 ₫ |
|
|
#3 | 81132-K97-T00 81132K97T00 | 81132-K97-T00 | Hộp đồ | | 45.360 ₫ |
|
|
#4 | 81133-K97-T00 81133K97T00 | 81133-K97-T00 | Ốp bản lề | | 18.144 ₫ |
|
|
#5 | 81136-K97-T00 81136K97T00 | 81136-K97-T00 | Cao su hộp chứa đồ bên trong | | 13.608 ₫ |
|
|
#6 | 81137-K97-T00ZG 81137K97T00ZG | 81137-K97-T00ZG | Nắp khóa khẩn cấp *R339M* | | 49.896 ₫ |
|
|
#6 | 81137-K97-T00ZK 81137K97T00ZK | 81137-K97-T00ZK | Nắp khóa khẩn cấp *NHB45M* | | 49.896 ₫ |
|
|
#6 | 81137-K97-T00ZP 81137K97T00ZP | 81137-K97-T00ZP | Nắp khóa khẩn cấp *NHA96P* | | 49.896 ₫ |
|
|
#7 | 81138-K97-T00ZP 81138K97T00ZP | 81138-K97-T00ZP | Ốp bên trong phải *R339M* | | 176.904 ₫ |
|
|
#7 | 81138-K97-T00ZQ 81138K97T00ZQ | 81138-K97-T00ZQ | Ốp bên trong phải *NHB45M* | | 176.904 ₫ |
|
|
#7 | 81138-K97-T00ZR 81138K97T00ZR | 81138-K97-T00ZR | Ốp bên trong phải *NHA96P* | | 176.904 ₫ |
|
|
#8 | 81139-K97-T00ZT 81139K97T00ZT | 81139-K97-T00ZT | Ốp bên trong trái *R339M* | | 84.672 ₫ |
|
|
#8 | 81139-K97-T00ZU 81139K97T00ZU | 81139-K97-T00ZU | Ốp bên trong trái *NHB45M* | | 84.672 ₫ |
|
|
#8 | 81139-K97-T00ZV 81139K97T00ZV | 81139-K97-T00ZV | Ốp bên trong trái *NHA96P* | | 84.672 ₫ |
|
|
#9 | 81140-K96-V00ZA 81140K96V00ZA | 81140-K96-V00ZA | Ốp bên trong *NH1* | | 22.680 ₫ |
|
|
#10 | 81141-K96-V00ZL 81141K96V00ZL | 81141-K96-V00ZL | Nắp hộp đồ trong *NHA96P* | | 69.552 ₫ |
|
|
#10 | 81141-K96-V00ZJ 81141K96V00ZJ | 81141-K96-V00ZJ | Nắp hộp đồ trong *R339M* | | 69.552 ₫ |
|
|
#10 | 81141-K96-V00ZK 81141K96V00ZK | 81141-K96-V00ZK | Nắp hộp đồ trong *NHB45M* | | 69.552 ₫ |
|
|
#11 | 81142-K01-901 81142K01901 | 81142-K01-901 | Chốt định vị nắp hộp đồ | | 189.540 ₫ |
|
|
#12 | 81143-K97-T00ZA 81143K97T00ZA | 81143-K97-T00ZA | Bản lề nắp hốc đồ *NH1* | | 51.408 ₫ |
|
|
#13 | 81144-K97-T00 81144K97T00 | 81144-K97-T00 | Chốt cài khoang chứa đồ | | 10.584 ₫ |
|
|
#14 | 81293-K97-T00 81293K97T00 | 81293-K97-T00 | Lò xo khoang chứa đồ | | 9.240 ₫ |
|
|
#15 | 90116-SP0-003 90116SP0003 | 90116-SP0-003 | Chốt cài | | 9.072 ₫ |
|
|
#16 | 90302-KWW-A00 90302KWWA00 | 90302-KWW-A00 | Đai ốc 4MM | | 6.048 ₫ |
|
|
#17 | 90666-K59-A11 90666K59A11 | 90666-K59-A11 | Kẹp ốp yếm trước | | 6.160 ₫ |
|
|
#18 | 90677-KAN-T00 90677KANT00 | 90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm | | 9.072 ₫ |
|
|
#19 | 93404-060-1208 934040601208 | 93404-060-1208 | Bu lông có đệm 6x12 | | 6.160 ₫ |
|
|
#20 | 93891-050-1208 938910501208 | 93891-050-1208 | VÍT CÓ VÒNG ĐỆM, 5X12 | | 15.400 ₫ |
|
|
#21 | 93903-34420 9390334420 | 93903-34420 | Vít tự ren, 4X16 | | 7.700 ₫ |
|
|
#22 | 93903-34480 9390334480 | 93903-34480 | Vít tự ren 4X16 | | 7.700 ₫ |
|