Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 50321-K12-V10 50321K12V10 | 50321-K12-V10 | Giá bắt ECU thông minh | | 10.584 ₫ |
|
|
#2 | 64455-K12-V01 64455K12V01 | 64455-K12-V01 | Dây cáp mở nắp nhiên liệu | 45.198 ₫ |
|
||
#3 | 80160-K12-V00ZA 80160K12V00ZA | 80160-K12-V00ZA | Nắp bình xăng *YR286R* | | 23.328 ₫ |
|
|
#3 | 80160-K12-V00ZB 80160K12V00ZB | 80160-K12-V00ZB | Nắp bình xăng *NH1* | 23.328 ₫ |
|
||
#4 | 80161-K12-V00 80161K12V00 | 80161-K12-V00 | Đệm nắp bình xăng | | 10.584 ₫ |
|
|
#5 | 80170-K12-V01 80170K12V01 | 80170-K12-V01 | Bản lề nắp bình xăng | | 158.922 ₫ |
|
|
#6 | 81132-KTF-670 81132KTF670 | 81132-KTF-670 | Móc treo đồ | | 65.610 ₫ |
|
|
#7 | 81136-KTF-670 81136KTF670 | 81136-KTF-670 | Chốt cài móc hộp chứa đồ | | 18.480 ₫ |
|
|
#8 | 81137-KTF-670 81137KTF670 | 81137-KTF-670 | Lò xo móc hộp chứa đồ | | 12.320 ₫ |
|
|
#9 | 81138-KTF-670 81138KTF670 | 81138-KTF-670 | Phanh cài hộp chứa đồ | | 9.240 ₫ |
|
|
#10 | 81140-K12-V00ZK 81140K12V00ZK | 81140-K12-V00ZK | Ốp trên bên trong *NHB18M* | 215.784 ₫ |
|
||
#10 | 81140-K12-V00ZB 81140K12V00ZB | 81140-K12-V00ZB | Ốp trên bên trong *R368C* | 234.738 ₫ |
|
||
#10 | 81140-K12-V00ZL 81140K12V00ZL | 81140-K12-V00ZL | Ốp trên bên trong *G209P* | | 234.738 ₫ |
|
|
#10 | 81140-K12-V00ZH 81140K12V00ZH | 81140-K12-V00ZH | Ốp trên bên trong *YR299P* | | 205.578 ₫ |
|
|
#10 | 81140-K12-V00ZJ 81140K12V00ZJ | 81140-K12-V00ZJ | Ốp trên bên trong *PB403P* | 205.578 ₫ |
|
||
#10 | 81140-K12-V00ZG 81140K12V00ZG | 81140-K12-V00ZG | Ốp trên bên trong *Y229P* | 205.578 ₫ |
|
||
#10 | 81140-K12-V00ZF 81140K12V00ZF | 81140-K12-V00ZF | Ốp trên bên trong *NHA96P* | 205.578 ₫ |
|
||
#11 | 81142-K12-V00ZB 81142K12V00ZB | 81142-K12-V00ZB | Hộp chứa đồ bên trong *NH1* | | 61.236 ₫ |
|
|
#11 | 81142-K12-V00ZA 81142K12V00ZA | 81142-K12-V00ZA | Hộp chứa đồ bên trong *YR286R* | | 61.236 ₫ |
|
|
#12 | 81143-K12-V00 81143K12V00 | 81143-K12-V00 | Bản lề nắp hộc đồ | | 22.275 ₫ |
|
|
#13 | 81144-K12-V00ZA 81144K12V00ZA | 81144-K12-V00ZA | Núm nắp bình xăng *NH1* | 9.072 ₫ |
|
||
#14 | 81145-K12-V00ZJ 81145K12V00ZJ | 81145-K12-V00ZJ | Nắp khẩn cấp *NHB18M* | | 64.152 ₫ |
|
|
#14 | 81145-K12-V00ZL 81145K12V00ZL | 81145-K12-V00ZL | Nắp khẩn cấp *G209P* | | 69.984 ₫ |
|
|
#14 | 81145-K12-V00ZK 81145K12V00ZK | 81145-K12-V00ZK | Nắp khẩn cấp *NHA96P* | | 61.236 ₫ |
|
|
#14 | 81145-K12-V00ZC 81145K12V00ZC | 81145-K12-V00ZC | Nắp khẩn cấp *YR299P* | | 61.236 ₫ |
|
|
#14 | 81145-K12-V00ZE 81145K12V00ZE | 81145-K12-V00ZE | Nắp khẩn cấp *PB403P* | | 61.236 ₫ |
|
|
#14 | 81145-K12-V00ZD 81145K12V00ZD | 81145-K12-V00ZD | Nắp khẩn cấp *R368C* | | 91.854 ₫ |
|
|
#14 | 81145-K12-V00ZA 81145K12V00ZA | 81145-K12-V00ZA | Nắp khẩn cấp *Y229P* | | 61.236 ₫ |
|
|
#15 | 81146-K12-V00 81146K12V00 | 81146-K12-V00 | Cao su hộp chứa đồ bên trong | | 15.120 ₫ |
|
|
#16 | 81147-K12-V00 81147K12V00 | 81147-K12-V00 | Lò xo nắp hộp đựng đồ | | 9.240 ₫ |
|
|
#17 | 81150-K12-V00ZA 81150K12V00ZA | 81150-K12-V00ZA | Ốp dưới bên trong *YR286R* | 176.850 ₫ |
|
||
#17 | 81150-K12-V00ZB 81150K12V00ZB | 81150-K12-V00ZB | Ốp dưới bên trong *NH1* | 182.250 ₫ |
|
||
#18 | 81160-K12-V00ZJ 81160K12V00ZJ | 81160-K12-V00ZJ | Nắp khoang chứa đồ *NHB18M* | 51.030 ₫ |
|
||
#18 | 81160-K12-V00ZL 81160K12V00ZL | 81160-K12-V00ZL | Nắp khoang chứa đồ *G209P* | | 55.404 ₫ |
|
|
#18 | 81160-K12-V00ZK 81160K12V00ZK | 81160-K12-V00ZK | Nắp khoang chứa đồ *NHA96P* | | 49.572 ₫ |
|
|
#18 | 81160-K12-V00ZE 81160K12V00ZE | 81160-K12-V00ZE | Nắp khoang chứa đồ *PB403P* | 49.572 ₫ |
|
||
#18 | 81160-K12-V00ZD 81160K12V00ZD | 81160-K12-V00ZD | Nắp khoang chứa đồ *R368C* | 55.404 ₫ |
|
||
#18 | 81160-K12-V00ZA 81160K12V00ZA | 81160-K12-V00ZA | Nắp khoang chứa đồ *Y229P* | | 49.572 ₫ |
|
|
#18 | 81160-K12-V00ZC 81160K12V00ZC | 81160-K12-V00ZC | Nắp khoang chứa đồ *YR299P* | 48.104 ₫ |
|
||
#19 | 90133-SV4-003 90133SV4003 | 90133-SV4-003 | Bu lông 5x16 | | 9.240 ₫ |
|
|
#20 | 90344-KRB-900 90344KRB900 | 90344-KRB-900 | Đai ốc kẹp 5mm | | 9.072 ₫ |
|
|
#21 | 93500-040-160G 93500040160G | 93500-040-160G | Vít 4x16 | | 4.620 ₫ |
|
|
#22 | 93903-24480 9390324480 | 93903-24480 | Vít tự ren 4x16 | | 6.160 ₫ |
|
|
#23 | 93903-25110 9390325110 | 93903-25110 | Vít tự ren 5x10 | | 9.240 ₫ |
|
|
#24 | 93903-25310 9390325310 | 93903-25310 | Vít tự ren 5x16 | | 9.240 ₫ |
|