Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 28333-300-000 28333300000 | 28333-300-000 | Lò xo hãm để chân sau | | 6.160 ₫ |
|
|
#2 | 50714-K29-900 50714K29900 | 50714-K29-900 | Chốt để chân sau | | 10.780 ₫ |
|
|
#3 | 50718-K29-900 50718K29900 | 50718-K29-900 | Tấm định vị cần để chân sau | | 12.096 ₫ |
|
|
#4 | 50730-K01-900 50730K01900 | 50730-K01-900 | Cần để chân sau phải | | 94.770 ₫ |
|
|
#5 | 50740-K01-900 50740K01900 | 50740-K01-900 | Cần để chân sau trái | | 94.770 ₫ |
|
|
#6 | 83430-K29-900 83430K29900 | 83430-K29-900 | Ốp cần để chân sau phải | | 15.120 ₫ |
|
|
#7 | 83440-K29-900 83440K29900 | 83440-K29-900 | Ốp cần để chân sau trái | | 15.120 ₫ |
|
|
#8 | 90109-K01-900 90109K01900 | 90109-K01-900 | Vít 5x6 | | 6.048 ₫ |
|
|
#9 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | 4.536 ₫ |
|
||
#10 | 94201-16120 9420116120 | 94201-16120 | Chốt chẻ 1.6x12 | | 7.700 ₫ |
|
|
#11 | 96211-08000 9621108000 | 96211-08000 | Bi thép 8mm | | 6.048 ₫ |
|