Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 06431-MA3-405 06431MA3405 | 06431-MA3-405 | Bộ gioăng piston ngàm phanh | 31.320 ₫ |
|
||
#2 | 06435-K26-901 06435K26901 | 06435-K26-901 | Bộ má phanh dầu sau | | 520.560 ₫ |
|
|
#2 | 06435-K26-921 06435K26921 | 06435-K26-921 | Bộ má phanh dầu sau | | 616.680 ₫ |
|
|
#3 | 43108-KSP-B51 43108KSPB51 | 43108-KSP-B51 | Lò xo tấm | | 51.700 ₫ |
|
|
#4 | 43112-KZZ-901 43112KZZ901 | 43112-KZZ-901 | Vòng hãm | | 51.700 ₫ |
|
|
#5 | 43150-K26-901 43150K26901 | 43150-K26-901 | Cụm ngàm phanh sau | | 2.577.960 ₫ |
|
|
#5 | 43150-K26-921 43150K26921 | 43150-K26-921 | Cụm ngàm phanh | | 2.103.840 ₫ |
|
|
#5 | 43150-K26-611 43150K26611 | 43150-K26-611 | Cụm ngàm phanh | | 2.093.040 ₫ |
|
|
#5 | 43150-K26-601 43150K26601 | 43150-K26-601 | Cụm ngàm phanh | | 2.059.560 ₫ |
|
|
#6 | 43190-K26-901 43190K26901 | 43190-K26-901 | Bộ giá ngàm phanh | | 554.040 ₫ |
|
|
#7 | 43215-KGH-901 43215KGH901 | 43215-KGH-901 | Chốt treo má phanh | | 50.600 ₫ |
|
|
#8 | 43352-568-003 43352568003 | 43352-568-003 | Vít xả khí Bộ ngàm phanh | | 24.840 ₫ |
|
|
#9 | 43353-461-771 43353461771 | 43353-461-771 | Chụp vít xả khí ngàm phanh | | 5.400 ₫ |
|
|
#10 | 45111-MAJ-G41 45111MAJG41 | 45111-MAJ-G41 | Vòng chặn | | 8.640 ₫ |
|
|
#11 | 45132-166-016 45132166016 | 45132-166-016 | Đệm cao su chốt trượt | | 10.800 ₫ |
|
|
#12 | 45133-MA3-006 45133MA3006 | 45133-MA3-006 | Phớt chắn bụi chốt trượt B | | 8.640 ₫ |
|
|
#13 | 45203-MCC-006 45203MCC006 | 45203-MCC-006 | Vít chặn chốt má phanh | | 18.360 ₫ |
|
|
#14 | 45218-MAJ-G41 45218MAJG41 | 45218-MAJ-G41 | Pít tông B, 27X35 | | 187.920 ₫ |
|