Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 06430-KPH-900 06430KPH900 | 06430-KPH-900 | Bộ má phanh | | 68.688 ₫ |
|
|
#2 | 40543-KWB-600 40543KWB600 | 40543-KWB-600 | Tấm điều chỉnh xích phải | | 24.786 ₫ |
|
|
#3 | 42313-GBG-B20 42313GBGB20 | 42313-GBG-B20 | Bạc bánh sau bên bát phanh | | 14.580 ₫ |
|
|
#4 | 43100-KWW-640ZB 43100KWW640ZB | 43100-KWW-640ZB | Bát phanh sau *NH364M* | | 167.670 ₫ |
|
|
#4 | 43100-KWW-640ZD 43100KWW640ZD | 43100-KWW-640ZD | Bát phanh sau *NH303M* | 167.670 ₫ |
|
||
#5 | 43141-KTM-850 43141KTM850 | 43141-KTM-850 | Cam phanh sau | | 34.992 ₫ |
|
|
#6 | 43410-KWB-600 43410KWB600 | 43410-KWB-600 | Cần kéo phanh sau | | 23.328 ₫ |
|
|
#7 | 43434-ME1-670 43434ME1670 | 43434-ME1-670 | Cao su cần hãm bát phanh sau | 4.536 ₫ |
|
||
#8 | 45133-028-000 45133028000 | 45133-028-000 | Lò xo má phanh | | 4.536 ₫ |
|
|
#9 | 45134-250-000 45134250000 | 45134-250-000 | Phớt chắn bụi cam phanh | | 10.584 ₫ |
|
|
#10 | 45145-KFM-900 45145KFM900 | 45145-KFM-900 | Vòng chỉ độ mòn má phanh | | 4.536 ₫ |
|
|
#11 | 90301-KGH-901 90301KGH901 | 90301-KGH-901 | Đai ốc U 6mm | | 12.096 ₫ |
|
|
#12 | 90302-KBP-900 90302KBP900 | 90302-KBP-900 | Đai ốc đặc biệt 6mm | 4.536 ₫ |
|
||
#13 | 90306-KGH-901 90306KGH901 | 90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm | | 44.550 ₫ |
|
|
#13 | 90306-K66-V01 90306K66V01 | 90306-K66-V01 | Đai ốc 12mm | 13.860 ₫ |
|
||
#14 | 90505-425-000 90505425000 | 90505-425-000 | Vòng đệm 8mm | | 4.536 ₫ |
|
|
#15 | 92811-10000 9281110000 | 92811-10000 | Bu lông A giữ bát phanh sau | 9.240 ₫ |
|
||
#16 | 94001-060-000S 94001060000S | 94001-060-000S | Ðai ốc 6mm | | 3.024 ₫ |
|
|
#17 | 94001-080-000S 94001080000S | 94001-080-000S | Đai ốc 8mm | 3.080 ₫ |
|
||
#18 | 94201-20150 9420120150 | 94201-20150 | Chốt chẻ 2.0x15 | | 6.160 ₫ |
|
|
#19 | 95701-060-3500 957010603500 | 95701-060-3500 | Bu lông 6x35 | | 7.700 ₫ |
|