Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 18291-GE2-921 18291GE2921 | 18291-GE2-921 | Vòng đệm cổ ống xả | | 14.580 ₫ |
|
|
#2 | 18293-KSB-900 18293KSB900 | 18293-KSB-900 | Cao su tấm cách nhiệt | | 9.072 ₫ |
|
|
#3 | 18316-KVB-900 18316KVB900 | 18316-KVB-900 | Bạc đệm tấm cách nhiệt | | 10.584 ₫ |
|
|
#4 | 18350-KZV-V30 18350KZVV30 | 18350-KZV-V30 | Ống xả | | 1.081.836 ₫ |
|
|
#5 | 18355-K09-840 18355K09840 | 18355-K09-840 | Chắn nhiệt ống xả | 52.488 ₫ |
|
||
#6 | 18421-KBA-900 18421KBA900 | 18421-KBA-900 | Cao su bạc lót bắt ống xả | | 6.048 ₫ |
|
|
#7 | 18422-KBA-900 18422KBA900 | 18422-KBA-900 | Bạc lót bắt ống xả | | 9.072 ₫ |
|
|
#8 | 90107-KBP-900 90107KBP900 | 90107-KBP-900 | Bu lông bắt ốp nhựa sườn xe | | 9.240 ₫ |
|
|
#9 | 90301-KWB-600 90301KWB600 | 90301-KWB-600 | Đai ốc 8mm | 9.240 ₫ |
|
||
#10 | 94050-08000 9405008000 | 94050-08000 | Đai ốc 8mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#11 | 94103-08000 9410308000 | 94103-08000 | Đệm phẳng 8mm | | 4.536 ₫ |
|
|
#12 | 95701-080-2000 957010802000 | 95701-080-2000 | Bu lông 8x20 | | 4.620 ₫ |
|
|
#13 | 95701-080-4500 957010804500 | 95701-080-4500 | Bu lông 8x45 | 9.240 ₫ |
|