Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11345-KVB-900 11345KVB900 | 11345-KVB-900 | Ống hút khí buồng dây đai trái | | 58.320 ₫ |
|
|
#2 | 11346-KVB-900 11346KVB900 | 11346-KVB-900 | Nắp chặn ống hút khí trái | | 9.720 ₫ |
|
|
#3 | 16223-GBF-830 16223GBF830 | 16223-GBF-830 | Đai kẹp | | 23.760 ₫ |
|
|
#4 | 50710-KET-600 50710KET600 | 50710-KET-600 | Cao su để chân sau | | 20.520 ₫ |
|
|
#5 | 50711-KET-600 50711KET600 | 50711-KET-600 | ống đệm để chân sau phải | | 71.280 ₫ |
|
|
#6 | 50712-KET-600 50712KET600 | 50712-KET-600 | ống đệm để chân sau trái | | 69.120 ₫ |
|
|
#7 | 50715-KE8-000 50715KE8000 | 50715-KE8-000 | Tấm đệm cao su để chân | | 7.560 ₫ |
|
|
#8 | 50715-KVB-900 50715KVB900 | 50715-KVB-900 | Giá bắt để chân phải | | 227.700 ₫ |
|
|
#9 | 50716-KVB-900 50716KVB900 | 50716-KVB-900 | Giá bắt để chân trái | | 233.280 ₫ |
|
|
#10 | 90152-KVB-900 90152KVB900 | 90152-KVB-900 | Bu lông 10x40 | | 15.400 ₫ |
|
|
#11 | 93500-040-250G 93500040250G | 93500-040-250G | Vít 4x25 | | 12.960 ₫ |
|
|
#12 | 93903-34220 9390334220 | 93903-34220 | Vít tự ren 4x10 | | 8.800 ₫ |
|
|
#13 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | 5.400 ₫ |
|
||
#14 | 94201-16150 9420116150 | 94201-16150 | Chốt chẻ 1.6x15 | | 5.500 ₫ |
|
|
#15 | 95015-81000 9501581000 | 95015-81000 | Chốt A thanh để chân | | 8.640 ₫ |
|
|
#16 | 95018-34200 9501834200 | 95018-34200 | Đai kẹp ống lọc gió | | 29.700 ₫ |
|