Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31700-124-008 31700124008 | 31700-124-008 | BỘ CHỈNH LƯU | | 184.800 ₫ |
|
|
#2 | 32101-K29-900 32101K29900 | 32101-K29-900 | Dây điện phụ công tơ mét | | 579.040 ₫ |
|
|
#2 | 32101-K29-960 32101K29960 | 32101-K29-960 | Dây điện phụ công tơ mét | | 579.040 ₫ |
|
|
#3 | 37100-K29-901 37100K29901 | 37100-K29-901 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 3.054.240 ₫ |
|
|
#3 | 37100-K29-911 37100K29911 | 37100-K29-911 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 2.751.840 ₫ |
|
|
#3 | 37100-K29-961 37100K29961 | 37100-K29-961 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 2.993.760 ₫ |
|
|
#4 | 37110-K29-901 37110K29901 | 37110-K29-901 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 2.587.032 ₫ |
|
|
#4 | 37110-K29-911 37110K29911 | 37110-K29-911 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 2.379.888 ₫ |
|
|
#4 | 37110-K29-961 37110K29961 | 37110-K29-961 | Đồng hồ công tơ mét | | 2.587.032 ₫ |
|
|
#5 | 37112-K29-901 37112K29901 | 37112-K29-901 | Bộ khung đồng hồ tốc độ trên | 189.540 ₫ |
|
||
#6 | 37113-K29-901 37113K29901 | 37113-K29-901 | Chôt công tắc | | 13.608 ₫ |
|
|
#7 | 37213-K29-901 37213K29901 | 37213-K29-901 | Bộ khung đồng hồ tốc độ dưới | | 278.208 ₫ |
|
|
#8 | 37230-K29-901 37230K29901 | 37230-K29-901 | Tấm cách mặt đồng hồ tốc độ | | 184.464 ₫ |
|
|
#9 | 38300-KPH-881 38300KPH881 | 38300-KPH-881 | Bộ rơle xi nhan | | 99.792 ₫ |
|
|
#10 | 38301-KPH-881 38301KPH881 | 38301-KPH-881 | Rơ le xi nhan | | 93.312 ₫ |
|
|
#11 | 38306-KK4-000 38306KK4000 | 38306-KK4-000 | Giảm chấn rơle xi nhan | | 15.120 ₫ |
|
|
#12 | 86150-GFC-901 86150GFC901 | 86150-GFC-901 | Biểu tượng sản phẩm | | 57.456 ₫ |
|
|
#12 | 86150-GFC-902 86150GFC902 | 86150-GFC-902 | Logo cánh chim | | 49.896 ₫ |
|
|
#12 | 86150-KYS-940 86150KYS940 | 86150-KYS-940 | Biểu tượng sản phẩm | | 39.366 ₫ |
|
|
#13 | 93903-35310 9390335310 | 93903-35310 | Vít tự ren 5x16 | | 4.620 ₫ |
|
|
#14 | 90102-K29-901 90102K29901 | 90102-K29-901 | Vít tự ren 3x14 | | 10.780 ₫ |
|