Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 37100-K0G-901 37100K0G901 | 37100-K0G-901 | Bộ đồng hồ tốc độ | | 6.188.400 ₫ |
|
|
#2 | 37104-K0G-901 37104K0G901 | 37104-K0G-901 | Vít tấm cách mặt đồng hồ tốc độ | | 17.280 ₫ |
|
|
#3 | 37210-K0G-901 37210K0G901 | 37210-K0G-901 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 3.331.800 ₫ |
|
|
#4 | 37211-K0G-901 37211K0G901 | 37211-K0G-901 | Nắp trên đồng hồ tốc độ | | 291.600 ₫ |
|
|
#5 | 37212-K0G-901 37212K0G901 | 37212-K0G-901 | NẮP DƯỚI ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ | | 247.320 ₫ |
|
|
#6 | 37230-K0G-901 37230K0G901 | 37230-K0G-901 | Tấm cách mặt đồng hồ tốc độ | | 3.001.320 ₫ |
|
|
#7 | 90503-K0G-900 90503K0G900 | 90503-K0G-900 | Đệm cao su nắp dưới đồng hồ tốc độ | | 15.400 ₫ |
|
|
#8 | 93903-22420 9390322420 | 93903-22420 | Vít tự ren 3x16 | | 8.800 ₫ |
|
|
#9 | 93903-35410 9390335410 | 93903-35410 | Vít tự hãm 5x20 | | 22.000 ₫ |
|
|
#10 | 94101-05000 9410105000 | 94101-05000 | Đệm phẳng 5mm | | 5.500 ₫ |
|