Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31700-124-008 31700124008 | 31700-124-008 | BỘ CHỈNH LƯU | | 184.800 ₫ |
|
|
#2 | 32103-K2C-V00 32103K2CV00 | 32103-K2C-V00 | Dây điện phụ trước | | 480.480 ₫ |
|
|
#3 | 32103-K2C-V10 32103K2CV10 | 32103-K2C-V10 | Dây điện phụ trước | | 464.805 ₫ |
|
|
#4 | 37100-K2C-V11 37100K2CV11 | 37100-K2C-V11 | Bộ đồng hồ tốc độ | | 1.217.430 ₫ |
|
|
#4 | 37100-K2C-V01 37100K2CV01 | 37100-K2C-V01 | Bộ đồng hồ tốc độ | | 1.217.430 ₫ |
|
|
#5 | 37110-K2C-V11 37110K2CV11 | 37110-K2C-V11 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 1.075.032 ₫ |
|
|
#5 | 37110-K2C-V01 37110K2CV01 | 37110-K2C-V01 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 1.097.712 ₫ |
|
|
#6 | 37211-K2C-V01 37211K2CV01 | 37211-K2C-V01 | Nắp trên đồng hồ tốc độ | 73.268 ₫ |
|
||
#7 | 37214-K2C-V01 37214K2CV01 | 37214-K2C-V01 | Tấm cách mặt đồng hồ tốc độ | | 143.640 ₫ |
|
|
#8 | 37620-K2C-V01 37620K2CV01 | 37620-K2C-V01 | Bộ khung đồng hồ tốc độ phía dưới | | 275.562 ₫ |
|
|
#9 | 38301-K0L-D01 38301K0LD01 | 38301-K0L-D01 | Rơle xi nhan | | 113.400 ₫ |
|
|
#10 | 91535-STK-003 91535STK003 | 91535-STK-003 | Kep,bộ nối ( xanh sẫm) | | 49.896 ₫ |
|
|
#11 | 93903-22420 9390322420 | 93903-22420 | Vít tự ren 3x16 | | 7.700 ₫ |
|
|
#12 | 93903-35310 9390335310 | 93903-35310 | Vít tự ren 5x16 | | 4.620 ₫ |
|