Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 42704-MER-D00 42704MERD00 | 42704-MER-D00 | Đối trọng vành xe 10 | | 40.700 ₫ |
|
|
#1 | 42705-MER-D00 42705MERD00 | 42705-MER-D00 | Đối trọng vành xe 20 | | 45.100 ₫ |
|
|
#1 | 42706-MER-D00 42706MERD00 | 42706-MER-D00 | Đối trọng vành xe 30 | | 51.700 ₫ |
|
|
#2 | 42753-GM9-743 42753GM9743 | 42753-GM9-743 | Van bánh xe | | 55.000 ₫ |
|
|
#3 | 44301-K01-900 44301K01900 | 44301-K01-900 | Trục bánh xe trước | 54.000 ₫ |
|
||
#4 | 44302-KTT-950 44302KTT950 | 44302-KTT-950 | Nút bịt đầu trục bánh xe trước | | 11.880 ₫ |
|
|
#5 | 44311-K01-900 44311K01900 | 44311-K01-900 | Bạc đệm bánh xe trước | | 33.480 ₫ |
|
|
#6 | 44515-KRJ-760 44515KRJ760 | 44515-KRJ-760 | Đai trước trục cơ | | 439.560 ₫ |
|
|
#7 | 44620-K26-900 44620K26900 | 44620-K26-900 | Ống cách bị vành trước | | 35.640 ₫ |
|
|
#8 | 44650-K77-V00ZA 44650K77V00ZA | 44650-K77-V00ZA | Cụm vành trước *NH146M* | | 2.768.040 ₫ |
|
|
#8 | 44650-K77-V10ZA 44650K77V10ZA | 44650-K77-V10ZA | Vành trước *NH146M* | | 2.851.200 ₫ |
|
|
#9 | 44711-K01-901 44711K01901 | 44711-K01-901 | Lốp trước | | 891.000 ₫ |
|
|
#10 | 45351-K01-900 45351K01900 | 45351-K01-900 | Đĩa phanh trước | | 541.080 ₫ |
|
|
#11 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | | 11.000 ₫ |
|
|
#12 | 90131-KPB-751 90131KPB751 | 90131-KPB-751 | Bu lông 5x10 | | 185.900 ₫ |
|
|
#13 | 90306-KWN-701 90306KWN701 | 90306-KWN-701 | Đai ốc 12mm | | 58.300 ₫ |
|
|
#14 | 90754-GC8-003 90754GC8003 | 90754-GC8-003 | Phớt chắn bụi 20x32x5 | | 29.160 ₫ |
|
|
#15 | 91052-K24-902 91052K24902 | 91052-K24-902 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 31.320 ₫ |
|