Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 42753-GM9-743 42753GM9743 | 42753-GM9-743 | Van bánh xe | | 55.000 ₫ |
|
|
#1 | 42753-KBS-901 42753KBS901 | 42753-KBS-901 | Van bánh xe | | 68.040 ₫ |
|
|
#1 | 42753-KWF-901 42753KWF901 | 42753-KWF-901 | Van la-zăng (TRITON) | | 25.920 ₫ |
|
|
#2 | 44301-K0W-N00 44301K0WN00 | 44301-K0W-N00 | Trục bánh xe trước | | 45.100 ₫ |
|
|
#3 | 44311-KWN-900 44311KWN900 | 44311-KWN-900 | Bạc cách bánh xe trước | | 42.120 ₫ |
|
|
#4 | 44515-K1Z-J10 44515K1ZJ10 | 44515-K1Z-J10 | Đai trước trục cơ | | 55.000 ₫ |
|
|
#5 | 44620-K0W-N00 44620K0WN00 | 44620-K0W-N00 | Ống cách bi moay ơ trước | | 15.400 ₫ |
|
|
#9 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | | 11.000 ₫ |
|
|
#10 | 90131-K64-N10 90131K64N10 | 90131-K64-N10 | Bu lông 5x10 | | 11.000 ₫ |
|
|
#10 | 90131-KPB-751 90131KPB751 | 90131-KPB-751 | Bu lông 5x10 | | 185.900 ₫ |
|
|
#11 | 90306-KGH-901 90306KGH901 | 90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm | 45.100 ₫ |
|
||
#12 | 91052-K24-903 91052K24903 | 91052-K24-903 | Vòng bi 6201U (NACHI) (Thái) | | 59.400 ₫ |
|
|
#12 | 91052-K24-901 91052K24901 | 91052-K24-901 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 25.920 ₫ |
|
|
#12 | 91052-K24-904 91052K24904 | 91052-K24-904 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 38.880 ₫ |
|
|
#12 | 91052-K24-902 91052K24902 | 91052-K24-902 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 31.320 ₫ |
|
|
#13 | 91251-K35-V01 91251K35V01 | 91251-K35-V01 | Phớt moay ơ trước 21x37x7 | | 20.520 ₫ |
|