Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 28300-KVB-900 28300KVB900 | 28300-KVB-900 | Cần đạp khởi động | | 154.548 ₫ |
|
|
#2 | 35070-KVB-900 35070KVB900 | 35070-KVB-900 | Bộ công tắc chân chống bên | | 1.412.208 ₫ |
|
|
#3 | 50500-KVB-930 50500KVB930 | 50500-KVB-930 | Chân chống chính | | 396.495 ₫ |
|
|
#4 | 50503-KVB-900 50503KVB900 | 50503-KVB-900 | Trục chống chính | | 32.076 ₫ |
|
|
#5 | 50520-KVB-900 50520KVB900 | 50520-KVB-900 | Lò xo chân chống chính | | 15.400 ₫ |
|
|
#6 | 50530-KVB-930 50530KVB930 | 50530-KVB-930 | Chân chống bên | | 287.980 ₫ |
|
|
#7 | 90108-MK6-670 90108MK6670 | 90108-MK6-670 | Bu lông chân chống bên | | 16.940 ₫ |
|
|
#8 | 90147-KVB-900 90147KVB900 | 90147-KVB-900 | Bu lông đặc biệt 6x16 | | 10.780 ₫ |
|
|
#9 | 90203-KVB-900 90203KVB900 | 90203-KVB-900 | Đai ốc chốt chân chống bên | | 67.760 ₫ |
|
|
#10 | 92101-080-250A 92101080250A | 92101-080-250A | Bu lông 6x25 | | 7.700 ₫ |
|
|
#11 | 94101-10800 9410110800 | 94101-10800 | Đệm phẳng 10MM | | 7.560 ₫ |
|
|
#12 | 94201-30200 9420130200 | 94201-30200 | Chốt chẻ 3.0X20 | | 7.700 ₫ |
|
|
#13 | 95011-61000 9501161000 | 95011-61000 | Cao su A đệm chân chống chính | | 9.072 ₫ |
|
|
#14 | 95014-72102 9501472102 | 95014-72102 | Lò xo a chân chống bên | 12.320 ₫ |
|