Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 52400-GBG-B21 52400GBGB21 | 52400-GBG-B21 | BỘ GIẢM XÓC SAU PHẢI | | 716.688 ₫ |
|
|
#1 | 52400-KFV-831 52400KFV831 | 52400-KFV-831 | Bộ giảm xóc sau phải | 486.195 ₫ |
|
||
#2 | 52485-GA7-003 52485GA7003 | 52485-GA7-003 | Bạc cao su giảm xóc sau dưới | | 7.560 ₫ |
|
|
#3 | 52486-GA7-003 52486GA7003 | 52486-GA7-003 | ống đệm giảm xóc sau trên | | 6.048 ₫ |
|
|
#4 | 52486-056-000 52486056000 | 52486-056-000 | ống đệm giảm xóc sau dưới | | 10.584 ₫ |
|
|
#5 | 52489-399-601 52489399601 | 52489-399-601 | Bạc cao su giảm xóc sau trên | | 6.048 ₫ |
|
|
#6 | 52500-GBG-B21 52500GBGB21 | 52500-GBG-B21 | Bộ giảm xóc sau trái | | 441.980 ₫ |
|
|
#6 | 52500-KFV-831 52500KFV831 | 52500-KFV-831 | Bộ giảm xóc sau trái | 486.195 ₫ |
|
||
#7 | 90528-230-000 90528230000 | 90528-230-000 | Đệm 10,2x20mm | | 7.560 ₫ |
|
|
#8 | 94021-100-000S 94021100000S | 94021-100-000S | ÐAI ỐC MŨ 10MM | | 13.860 ₫ |
|
|
#8 | 90301-KPH-900 90301KPH900 | 90301-KPH-900 | Ðai ốc mũ 10mm | | 9.240 ₫ |
|
|
#9 | 94101-10000 9410110000 | 94101-10000 | Đệm phẳng 10mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#10 | 94101-12000 9410112000 | 94101-12000 | Đệm phẳng 12mm | | 6.048 ₫ |
|