Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 42650-K0R-V00ZA 42650K0RV00ZA | 42650-K0R-V00ZA | Cụm vành đúc sau *NH146M* | | 2.680.776 ₫ |
|
|
#1 | 42650-K0R-V10ZB 42650K0RV10ZB | 42650-K0R-V10ZB | Cụm vành đúc sau *NH146M* | | 2.692.872 ₫ |
|
|
#2 | 42711-KPR-903 42711KPR903 | 42711-KPR-903 | Lốp sau IRC (120/8016M/C 60P) | | 2.233.224 ₫ |
|
|
#3 | 42753-GM9-743 42753GM9743 | 42753-GM9-743 | Van bánh xe | | 56.980 ₫ |
|
|
#4 | 43251-K0R-V11 43251K0RV11 | 43251-K0R-V11 | Đĩa phanh sau | | 567.270 ₫ |
|
|
#5 | 44515-KRJ-760 44515KRJ760 | 44515-KRJ-760 | Đai trước trục cơ | | 443.232 ₫ |
|
|
#6 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | | 10.780 ₫ |
|
|
#7 | 90131-K64-N10 90131K64N10 | 90131-K64-N10 | Bu lông 5x10 | | 10.780 ₫ |
|