Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11203-K35-J00 11203K35J00 | 11203-K35-J00 | Bạc cao su bắt giảm xóc | | 20.412 ₫ |
|
|
#2 | 42311-KVG-900 42311KVG900 | 42311-KVG-900 | Bạc cách bánh sau | | 18.954 ₫ |
|
|
#3 | 42312-KVG-900 42312KVG900 | 42312-KVG-900 | Bạc cách B bánh sau | | 12.096 ₫ |
|
|
#4 | 52100-K27-V50 52100K27V50 | 52100-K27-V50 | Bộ càng sau | | 669.222 ₫ |
|
|
#5 | 90305-KVB-901 90305KVB901 | 90305-KVB-901 | Đai ốc U 16MM | | 69.795 ₫ |
|
|
#6 | 90651-KZR-601 90651KZR601 | 90651-KZR-601 | Phanh cài bên trong 40mm | | 12.320 ₫ |
|
|
#6 | 94520-40000 9452040000 | 94520-40000 | Phanh cài trong 40MM | | 12.096 ₫ |
|
|
#7 | 91051-K35-V01 91051K35V01 | 91051-K35-V01 | Vòng bi 6203 (china) | 52.920 ₫ |
|
||
#8 | 91252-KZR-601 91252KZR601 | 91252-KZR-601 | Phớt chắn bụi 25X40X5 | | 21.870 ₫ |
|
|
#9 | 91253-KZR-601 91253KZR601 | 91253-KZR-601 | Phớt chắn bụi 25X35X6 | | 20.412 ₫ |
|
|
#10 | 94101-10000 9410110000 | 94101-10000 | Đệm phẳng 10mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#11 | 95701-100-4000 957011004000 | 95701-100-4000 | Bu lông 10x40 | | 12.320 ₫ |
|