Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11203-K35-J00 11203K35J00 | 11203-K35-J00 | Bạc cao su bắt giảm xóc | | 20.412 ₫ |
|
|
#2 | 38510-K77-V11 38510K77V11 | 38510-K77-V11 | Cảm biến tốc độ vành sau | | 320.760 ₫ |
|
|
#3 | 38515-K77-V10 38515K77V10 | 38515-K77-V10 | Dây dẫn hướng cảm biến | | 9.072 ₫ |
|
|
#4 | 42311-K77-V00 42311K77V00 | 42311-K77-V00 | Bạc cách bánh sau | | 63.504 ₫ |
|
|
#5 | 42312-KVG-900 42312KVG900 | 42312-KVG-900 | Bạc cách B bánh sau | | 12.096 ₫ |
|
|
#6 | 52100-K77-V00 52100K77V00 | 52100-K77-V00 | Cụm càng sau | | 1.118.040 ₫ |
|
|
#6 | 52100-K77-V10 52100K77V10 | 52100-K77-V10 | Càng sau | | 1.118.040 ₫ |
|
|
#7 | 90105-K77-V10 90105K77V10 | 90105-K77-V10 | Bu lông 6x18 | | 35.420 ₫ |
|
|
#8 | 90305-KWN-701 90305KWN701 | 90305-KWN-701 | Đai ốc 16mm | | 83.160 ₫ |
|
|
#9 | 90651-KZR-601 90651KZR601 | 90651-KZR-601 | Phanh cài bên trong 40mm | | 12.320 ₫ |
|
|
#10 | 91051-K35-V01 91051K35V01 | 91051-K35-V01 | Vòng bi 6203 (china) | 52.920 ₫ |
|
||
#11 | 91252-KZR-601 91252KZR601 | 91252-KZR-601 | Phớt chắn bụi 25X40X5 | | 21.870 ₫ |
|
|
#12 | 91253-KZR-601 91253KZR601 | 91253-KZR-601 | Phớt chắn bụi 25X35X6 | | 20.412 ₫ |
|
|
#13 | 94101-10000 9410110000 | 94101-10000 | Đệm phẳng 10mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#14 | 95701-100-4000 957011004000 | 95701-100-4000 | Bu lông 10x40 | | 12.320 ₫ |
|
|
#15 | 96001-060-1407 960010601407 | 96001-060-1407 | Bu lông SH 6x14 | | 30.800 ₫ |
|