Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31500-GBG-B22 31500GBGB22 | 31500-GBG-B22 | Bình ắc quy | | 361.368 ₫ |
|
|
#1 | 31500-GN5-902 31500GN5902 | 31500-GN5-902 | BÌNH ẮC QUY | | 164.808 ₫ |
|
|
#1 | 31500-KRS-901 31500KRS901 | 31500-KRS-901 | Bình ắc quy (12N5-3B) | | 308.448 ₫ |
|
|
#2 | 31502-KFV-950 31502KFV950 | 31502-KFV-950 | ống thông hơi bình ắc quy | | 37.800 ₫ |
|
|
#3 | 50380-GN5-902 50380GN5902 | 50380-GN5-902 | Hộp đựng bình ắc quy | 32.076 ₫ |
|
||
#4 | 50381-GN5-900 50381GN5900 | 50381-GN5-900 | Nắp hộp đựng bình ắc quy | | 12.096 ₫ |
|
|
#5 | 90111-162-000 90111162000 | 90111-162-000 | Bu lông 6MM | | 6.160 ₫ |
|
|
#6 | 90344-GM9-000 90344GM9000 | 90344-GM9-000 | Đai ốc kẹp 6mm | | 20.412 ₫ |
|
|
#7 | 93894-060-2008 938940602008 | 93894-060-2008 | Vít 6x20 | | 12.320 ₫ |
|
|
#8 | 98200-11000 9820011000 | 98200-11000 | Cầu chì 10A | | 10.780 ₫ |
|