Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 30401-KTE-910 30401KTE910 | 30401-KTE-910 | Cao su giảm chấn CDI HONDA Chính Hãng | ![]() | 14.040 ₫11.934 ₫ |
|
|
#2 | 30410-KZV-V31 30410KZVV31 | 30410-KZV-V31 | Bộ CDI (IC) HONDA Chính Hãng | ![]() | 618.840 ₫526.014 ₫ |
|
|
#3 | 30510-KZV-V31 30510KZVV31 | 30510-KZV-V31 | Mô bin cao áp HONDA Chính Hãng | ![]() | 150.120 ₫127.602 ₫ |
|
|
#4 | 30700-K03-V01 30700K03V01 | 30700-K03-V01 | Nắp chụp bu gi HONDA Chính Hãng | ![]() | 56.160 ₫47.736 ₫ |
|
|
#5 | 31600-KZV-V31 31600KZVV31 | 31600-KZV-V31 | Tiết chế chỉnh lưu HONDA Chính Hãng | ![]() | 201.960 ₫171.666 ₫ |
|
|
#6 | 32100-KZV-V30 32100KZVV30 | 32100-KZV-V30 | Dây điện chính HONDA Chính Hãng | ![]() | 470.800 ₫400.180 ₫ |
|
|
#7 | 32412-MCZ-000 32412MCZ000 | 32412-MCZ-000 | Chụp đầu cực ắcquy HONDA Chính Hãng | ![]() | 15.400 ₫13.090 ₫ |
|
|
#8 | 38110-KZV-V31 38110KZVV31 | 38110-KZV-V31 | Còi xe HONDA Chính Hãng | ![]() | 75.600 ₫64.260 ₫ |
|
|
#9 | 38500-KWW-B61 38500KWWB61 | 38500-KWW-B61 | Bộ rơle khởi động HONDA Chính Hãng | ![]() | 101.520 ₫86.292 ₫ |
|
|
#10 | 38506-KWW-B61 38506KWWB61 | 38506-KWW-B61 | Giảm chấn rơle khởi động HONDA Chính Hãng | ![]() | 21.600 ₫18.360 ₫ |
|
|
#11 | 61105-KEV-900 61105KEV900 | 61105-KEV-900 | Đệm còi HONDA Chính Hãng | ![]() | 8.640 ₫7.344 ₫ |
|
|
#12 | 61106-KW6-840 61106KW6840 | 61106-KW6-840 | Bạc cao su b giảm chấn còi xe HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.400 ₫4.590 ₫ |
|
|
#13 | 90651-KV6-003 90651KV6003 | 90651-KV6-003 | Đai kẹp dây HONDA Chính Hãng | ![]() | 39.960 ₫33.966 ₫ |
|
|
#14 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.500 ₫4.675 ₫ |
|
|
#15 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.500 ₫4.675 ₫ |
|
|
#16 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.500 ₫4.675 ₫ |
|
|
#17 | 95701-060-2008 957010602008 | 95701-060-2008 | BULÔNG ĐẦU CÓ GỜ,6X20 HONDA Chính Hãng | ![]() | 6.600 ₫5.610 ₫ |
|
|
#18 | 98200-40750 9820040750 | 98200-40750 | Cầu chì 7.5A HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.500 ₫4.675 ₫ |
|
|
#19 | 98200-41000 9820041000 | 98200-41000 | Cầu chì 10A HONDA Chính Hãng | ![]() | 9.720 ₫8.262 ₫ |
|