Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 18291-GE2-921 18291GE2921 | 18291-GE2-921 | Vòng đệm cổ ống xả | | 14.580 ₫ |
|
|
#2 | 18345-MBT-610 18345MBT610 | 18345-MBT-610 | Tấm cao su bảo vệ | | 16.632 ₫ |
|
|
#3 | 18350-K57-V00 18350K57V00 | 18350-K57-V00 | Ống xả | | 877.716 ₫ |
|
|
#4 | 18355-K57-V00 18355K57V00 | 18355-K57-V00 | Nắp ống xả | 94.770 ₫ |
|
||
#5 | 33619-459-840 33619459840 | 33619-459-840 | Đai ốc đệm | | 7.560 ₫ |
|
|
#6 | 90107-KVV-900 90107KVV900 | 90107-KVV-900 | Bu lông | | 12.096 ₫ |
|
|
#7 | 90301-KWB-600 90301KWB600 | 90301-KWB-600 | Đai ốc 8mm | 9.240 ₫ |
|
||
#8 | 94050-08000 9405008000 | 94050-08000 | Đai ốc 8mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#9 | 94103-08000 9410308000 | 94103-08000 | Đệm phẳng 8mm | | 4.536 ₫ |
|
|
#10 | 95701-080-2000 957010802000 | 95701-080-2000 | Bu lông 8x20 | | 4.620 ₫ |
|
|
#11 | 95701-080-4500 957010804500 | 95701-080-4500 | Bu lông 8x45 | 9.240 ₫ |
|