Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 18240-K26-B00 18240K26B00 | 18240-K26-B00 | Chắn nhiệt cổ ống xả | | 231.120 ₫ |
|
|
#2 | 18291-GE2-920 18291GE2920 | 18291-GE2-920 | Vòng đệm cổ ống xả | | 8.640 ₫ |
|
|
#3 | 18293-MCA-A20 18293MCAA20 | 18293-MCA-A20 | Cao su đệm tấm cách nhiệt | | 20.520 ₫ |
|
|
#4 | 18300-K26-B00 18300K26B00 | 18300-K26-B00 | Ống xả | | 4.992.840 ₫ |
|
|
#5 | 18345-MBT-610 18345MBT610 | 18345-MBT-610 | Tấm cao su bảo vệ | | 17.280 ₫ |
|
|
#6 | 18355-K26-B00 18355K26B00 | 18355-K26-B00 | Chắn nhiệt ống xả | | 762.480 ₫ |
|
|
#7 | 18421-K26-B00 18421K26B00 | 18421-K26-B00 | Đệm cao su giảm chấn đặt ống xả | | 11.880 ₫ |
|
|
#8 | 18422-K26-900 18422K26900 | 18422-K26-900 | Bạc đệm ống xả | | 27.500 ₫ |
|
|
#9 | 90113-KTA-920 90113KTA920 | 90113-KTA-920 | Vít 6X12 | | 25.300 ₫ |
|
|
#10 | 90304-KPH-700 90304KPH700 | 90304-KPH-700 | Đai ốc mũ bắt cổ ống xả 8MM | | 16.500 ₫ |
|
|
#11 | 94050-08000 9405008000 | 94050-08000 | Đai ốc 8mm | | 5.500 ₫ |
|
|
#12 | 94101-06200 9410106200 | 94101-06200 | Vòng đệm 6mm | | 9.900 ₫ |
|
|
#13 | 94103-08200 9410308200 | 94103-08200 | Đệm phẳng 8mm | 6.600 ₫ |
|
||
#14 | 95701-080-4502 957010804502 | 95701-080-4502 | Bu lông 8x45 | | 23.100 ₫ |
|
|
#15 | 96001-060-0802 960010600802 | 96001-060-0802 | Bu lông 6X8 | | 12.100 ₫ |
|
|
#16 | 96300-080-1604 963000801604 | 96300-080-1604 | Bu lông 8X16 | | 11.000 ₫ |
|
|
#17 | 96300-080-2504 963000802504 | 96300-080-2504 | Bu lông 8X25 | | 13.200 ₫ |
|