Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 18291-GE2-921 18291GE2921 | 18291-GE2-921 | Vòng đệm cổ ống xả | | 14.580 ₫ |
|
|
#2 | 18293-MCA-A20 18293MCAA20 | 18293-MCA-A20 | Cao su đệm tấm cách nhiệt | | 18.954 ₫ |
|
|
#3 | 18300-K03-M30 18300K03M30 | 18300-K03-M30 | Ống xả | | 982.930 ₫ |
|
|
#3 | 18300-K90-V00 18300K90V00 | 18300-K90-V00 | Ống xả | | 1.767.528 ₫ |
|
|
#4 | 18345-MBT-610 18345MBT610 | 18345-MBT-610 | Tấm cao su bảo vệ | | 16.632 ₫ |
|
|
#5 | 18355-K03-N30 18355K03N30 | 18355-K03-N30 | Chắn nhiệt ống xả | 182.250 ₫ |
|
||
#6 | 18421-KBA-900 18421KBA900 | 18421-KBA-900 | Cao su bạc lót bắt ống xả | | 6.048 ₫ |
|
|
#7 | 18422-KBA-900 18422KBA900 | 18422-KBA-900 | Bạc lót bắt ống xả | | 9.072 ₫ |
|
|
#8 | 90113-KYJ-710 90113KYJ710 | 90113-KYJ-710 | VÍT 6X12 | | 23.100 ₫ |
|
|
#9 | 90301-KWB-600 90301KWB600 | 90301-KWB-600 | Đai ốc 8mm | 9.240 ₫ |
|
||
#10 | 94050-08000 9405008000 | 94050-08000 | Đai ốc 8mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#11 | 94103-08000 9410308000 | 94103-08000 | Đệm phẳng 8mm | | 4.536 ₫ |
|
|
#12 | 95701-080-1600 957010801600 | 95701-080-1600 | Bu lông 8x16 | 6.160 ₫ |
|
||
#13 | 95701-080-4500 957010804500 | 95701-080-4500 | Bu lông 8x45 | 9.240 ₫ |
|