Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 18291-MN5-650 18291MN5650 | 18291-MN5-650 | Vòng đệm cổ ống xả | | 40.824 ₫ |
|
|
#2 | 18293-MCA-A20 18293MCAA20 | 18293-MCA-A20 | Cao su đệm tấm cách nhiệt | | 18.954 ₫ |
|
|
#3 | 18300-K56-V00 18300K56V00 | 18300-K56-V00 | Ống xả | | 2.781.864 ₫ |
|
|
#4 | 18327-K56-V00 18327K56V00 | 18327-K56-V00 | Nắp đuôi ống xả | | 303.264 ₫ |
|
|
#5 | 18345-K15-920 18345K15920 | 18345-K15-920 | Tấm cao su bảo vệ | | 21.870 ₫ |
|
|
#6 | 18356-K56-N10 18356K56N10 | 18356-K56-N10 | Tấm chắn nhiệt ống xả | 52.488 ₫ |
|
||
#7 | 18365-MEE-D00 18365MEED00 | 18365-MEE-D00 | Đệm cao su 8.5x13x2.5 | | 7.560 ₫ |
|
|
#8 | 18421-KE8-000 18421KE8000 | 18421-KE8-000 | Cao su bạc lót bắt ống xả | | 7.560 ₫ |
|
|
#9 | 18422-KGC-900 18422KGC900 | 18422-KGC-900 | Bạc đệm ống xả | | 13.608 ₫ |
|
|
#10 | 36532-K56-V01 36532K56V01 | 36532-K56-V01 | Cảm biến oxy | | 683.760 ₫ |
|
|
#13 | 90103-K56-N10 90103K56N10 | 90103-K56-N10 | Vít 5x15 | | 15.400 ₫ |
|
|
#14 | 90113-K56-N10 90113K56N10 | 90113-K56-N10 | Vít 6x14 | | 46.200 ₫ |
|
|
#15 | 90304-KPH-700 90304KPH700 | 90304-KPH-700 | Đai ốc mũ bắt cổ ống xả 8MM | | 14.850 ₫ |
|
|
#16 | 90501-GN5-830 90501GN5830 | 90501-GN5-830 | Bạc đệm 8.5x7 | | 21.168 ₫ |
|
|
#17 | 94050-08000 9405008000 | 94050-08000 | Đai ốc 8mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#18 | 94103-08000 9410308000 | 94103-08000 | Đệm phẳng 8mm | | 4.536 ₫ |
|
|
#19 | 95701-080-1600 957010801600 | 95701-080-1600 | Bu lông 8x16 | 6.160 ₫ |
|