Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 17311-K1N-V00 17311K1NV00 | 17311-K1N-V00 | Cao su bộ lọc | | 40.824 ₫ |
|
|
#2 | 17410-K0R-V01 17410K0RV01 | 17410-K0R-V01 | Bộ điều tiết nhiên liệu | | 128.520 ₫ |
|
|
#3 | 17411-K1N-V00 17411K1NV00 | 17411-K1N-V00 | Ống dẫn | | 28.728 ₫ |
|
|
#4 | 17414-K1N-V00 17414K1NV00 | 17414-K1N-V00 | Ống dẫn A | | 24.192 ₫ |
|
|
#5 | 17415-K1N-V00 17415K1NV00 | 17415-K1N-V00 | Ống B | | 117.936 ₫ |
|
|
#6 | 17512-K1N-V00 17512K1NV00 | 17512-K1N-V00 | Dẫn hướng ống xả nhiên liệu dư | | 21.168 ₫ |
|
|
#7 | 36162-K0R-V01 36162K0RV01 | 36162-K0R-V01 | Van điện từ lọc khí | | 343.420 ₫ |
|
|
#8 | 93500-050-100H 93500050100H | 93500-050-100H | Vít 5x10 | | 15.400 ₫ |
|
|
#9 | 95002-02070 9500202070 | 95002-02070 | Vòng giữ ống dẫn xăng B7 | | 4.620 ₫ |
|
|
#10 | 95002-02080 9500202080 | 95002-02080 | Kẹp ống B8 | | 4.620 ₫ |
|
|
#11 | 95005-458-6050 950054586050 | 95005-458-6050 | Ống 4.5X860 | | 102.816 ₫ |
|
|
#12 | 95701-060-1207 957010601207 | 95701-060-1207 | Bu lông 6x12 | | 6.160 ₫ |
|