Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 17910-KVB-900 17910KVB900 | 17910-KVB-900 | Dây ga | | 260.982 ₫ |
|
|
#2 | 30158-GW3-980 30158GW3980 | 30158-GW3-980 | Phanh cài E 3mm | | 10.780 ₫ |
|
|
#3 | 35150-KPW-901 35150KPW901 | 35150-KPW-901 | Công tắc đèn pha | | 53.946 ₫ |
|
|
#4 | 35160-KPH-971 35160KPH971 | 35160-KPH-971 | Công tắc khởi động | | 84.672 ₫ |
|
|
#5 | 35170-KPH-651 35170KPH651 | 35170-KPH-651 | Công tắc pha cốt | | 51.030 ₫ |
|
|
#6 | 35180-KPH-971 35180KPH971 | 35180-KPH-971 | Công tắc còi | | 45.360 ₫ |
|
|
#7 | 35200-KVB-900 35200KVB900 | 35200-KVB-900 | Công tắc đèn xi nhan | | 77.274 ₫ |
|
|
#8 | 35340-KPH-901 35340KPH901 | 35340-KPH-901 | Công tắc đèn phanh trước | | 55.944 ₫ |
|
|
#9 | 43450-KVB-900 43450KVB900 | 43450-KVB-900 | DÂY CÁP PHANH SAU | | 107.352 ₫ |
|
|
#10 | 43455-KVB-900 43455KVB900 | 43455-KVB-900 | Kẹp dây phanh sau | | 15.120 ₫ |
|
|
#11 | 45450-KVB-900 45450KVB900 | 45450-KVB-900 | BỘ DÂY PHANH TRƯỚC | | 77.112 ₫ |
|
|
#12 | 53140-KVB-900 53140KVB900 | 53140-KVB-900 | Tay ga | 36.893 ₫ |
|
||
#13 | 53166-KVB-900 53166KVB900 | 53166-KVB-900 | Tay nắm bên trái | 19.764 ₫ |
|
||
#14 | 53167-KFM-900 53167KFM900 | 53167-KFM-900 | Giá bắt tay ga trên | | 22.680 ₫ |
|
|
#15 | 53168-KFM-900 53168KFM900 | 53168-KFM-900 | Giá bắt tay ga dưới | | 28.728 ₫ |
|
|
#16 | 53175-KVB-900 53175KVB900 | 53175-KVB-900 | TAY PHANH BÊN PHẢI | | 46.872 ₫ |
|
|
#17 | 53178-KVB-900 53178KVB900 | 53178-KVB-900 | TAY PHANH BÊN TRÁI | | 37.800 ₫ |
|
|
#18 | 53181-KVB-950 53181KVB950 | 53181-KVB-950 | CẦN KHÓA PHANH | | 15.120 ₫ |
|
|
#19 | 53182-KVB-900 53182KVB900 | 53182-KVB-900 | LÒ XO HỒI VỊ CHỐT KHÓA PHANH | | 3.080 ₫ |
|
|
#20 | 53183-KVB-900 53183KVB900 | 53183-KVB-900 | CHỐT TAY KHÓA PHANH | | 12.096 ₫ |
|
|
#21 | 88114-KVB-900 88114KVB900 | 88114-KVB-900 | Chụp đai ốc chân gương | | 7.560 ₫ |
|
|
#22 | 88210-KVB-950 88210KVB950 | 88210-KVB-950 | Cụm cương phải | | 74.088 ₫ |
|
|
#23 | 88220-KVB-950 88220KVB950 | 88220-KVB-950 | Cụm gương trái | | 74.088 ₫ |
|
|
#24 | 90003-KFL-710 90003KFL710 | 90003-KFL-710 | Bu lông nối chân gương 10MM | | 13.860 ₫ |
|
|
#25 | 90115-KRS-690 90115KRS690 | 90115-KRS-690 | Bu lông bắt tay phanh | | 7.700 ₫ |
|
|
#26 | 90201-MW3-620 90201MW3620 | 90201-MW3-620 | Đai ốc gương 10mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#27 | 90302-435-761 90302435761 | 90302-435-761 | Đai ốc 5mm | | 49.280 ₫ |
|
|
#28 | 93500-050-250A 93500050250A | 93500-050-250A | Vít 5x25 | | 4.620 ₫ |
|