Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 18291-KVB-900 18291KVB900 | 18291-KVB-900 | Gioăng cổ ống xả | 16.200 ₫ |
|
||
#2 | 18300-K2C-V00 18300K2CV00 | 18300-K2C-V00 | Ống xả | | 3.525.120 ₫ |
|
|
#3 | 18301-K2C-V00 18301K2CV00 | 18301-K2C-V00 | Tấm cách nhiệt ống xả | | 34.100 ₫ |
|
|
#4 | 18316-K2C-V00 18316K2CV00 | 18316-K2C-V00 | Bạc đệm tấm cách nhiệt | | 8.800 ₫ |
|
|
#5 | 18318-K2C-V00 18318K2CV00 | 18318-K2C-V00 | Tấm cách nhiệt ống xả | 62.640 ₫ |
|
||
#6 | 90107-K26-900 90107K26900 | 90107-K26-900 | Bu lông đặc biệt 6X16 | | 16.500 ₫ |
|
|
#7 | 90304-MJ0-920 90304MJ0920 | 90304-MJ0-920 | Đai ốc mũ 7mm | | 18.700 ₫ |
|
|
#8 | 95701-060-1002 957010601002 | 95701-060-1002 | Bu lông 6x10 | | 15.120 ₫ |
|
|
#9 | 95701-080-2002 957010802002 | 95701-080-2002 | Bu lông 8X20 | | 12.100 ₫ |
|
|
#10 | 95701-100-4507 957011004507 | 95701-100-4507 | Bu lông 10X45 | | 14.300 ₫ |
|