Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 50500-K89-V00 50500K89V00 | 50500-K89-V00 | Chân chống chính | 127.600 ₫ |
|
||
#2 | 50512-KWW-620 50512KWW620 | 50512-KWW-620 | Trục chân chống đứng | 30.240 ₫ |
|
||
#3 | 50523-KWB-920 50523KWB920 | 50523-KWB-920 | Cần móc lò xo chân chống đứng | 20.520 ₫ |
|
||
#4 | 50524-397-000 50524397000 | 50524-397-000 | Cao su chân chống chính | | 6.480 ₫ |
|
|
#5 | 50530-KWW-B20 50530KWWB20 | 50530-KWW-B20 | Chân chống bên | | 48.400 ₫ |
|
|
#6 | 90108-223-000 90108223000 | 90108-223-000 | Bu lông bắt chân chống bên | | 9.900 ₫ |
|
|
#7 | 94002-100-000S 94002100000S | 94002-100-000S | Đai ốc 10mm | 5.500 ₫ |
|
||
#8 | 94201-30300 9420130300 | 94201-30300 | Chốt chẻ 3.0x30 | | 8.800 ₫ |
|
|
#9 | 95014-71102 9501471102 | 95014-71102 | Lò xo chân chống đứng | 17.600 ₫ |
|
||
#10 | 95014-72102 9501472102 | 95014-72102 | Lò xo a chân chống bên | 13.200 ₫ |
|