Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 28300-KVY-900 28300KVY900 | 28300-KVY-900 | Cần khởi động | | 135.594 ₫ |
|
|
#2 | 35700-K44-V01 35700K44V01 | 35700-K44-V01 | Bộ công tắc chân chống bên | | 996.408 ₫ |
|
|
#3 | 50500-K44-V00 50500K44V00 | 50500-K44-V00 | CHÂN CHỐNG CHÍNH | 249.318 ₫ |
|
||
#4 | 50503-KZL-930 50503KZL930 | 50503-KZL-930 | Trục chân chống chính | | 43.740 ₫ |
|
|
#5 | 50505-GR1-710 50505GR1710 | 50505-GR1-710 | Cao su đệm chân chống chính | | 24.786 ₫ |
|
|
#6 | 50520-KVB-900 50520KVB900 | 50520-KVB-900 | Lò xo chân chống chính | | 15.400 ₫ |
|
|
#7 | 50530-K44-V00 50530K44V00 | 50530-K44-V00 | Chân chống bên | 83.160 ₫ |
|
||
#8 | 90108-KZL-860 90108KZL860 | 90108-KZL-860 | Bu lông bắt chân chống bên | | 13.860 ₫ |
|
|
#9 | 90147-KVB-900 90147KVB900 | 90147-KVB-900 | Bu lông đặc biệt 6x16 | | 10.780 ₫ |
|
|
#10 | 90203-KVB-900 90203KVB900 | 90203-KVB-900 | Đai ốc chốt chân chống bên | | 67.760 ₫ |
|
|
#11 | 94101-10800 9410110800 | 94101-10800 | Đệm phẳng 10MM | | 7.560 ₫ |
|
|
#12 | 94201-30200 9420130200 | 94201-30200 | Chốt chẻ 3.0X20 | | 7.700 ₫ |
|
|
#13 | 95014-72102 9501472102 | 95014-72102 | Lò xo a chân chống bên | 12.320 ₫ |
|
||
#14 | 95701-080-2500 957010802500 | 95701-080-2500 | Bu lông 8x25 | 6.160 ₫ |
|