Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35700-K12-V01 35700K12V01 | 35700-K12-V01 | Bộ công tắc chân chống bên | | 407.000 ₫ |
|
|
#2 | 50500-K12-900 50500K12900 | 50500-K12-900 | Chân chống chính | 292.600 ₫ |
|
||
#3 | 50503-KWN-900 50503KWN900 | 50503-KWN-900 | Trục chân chống chính | 51.840 ₫ |
|
||
#4 | 50505-GR1-710 50505GR1710 | 50505-GR1-710 | Cao su đệm chân chống chính | | 24.840 ₫ |
|
|
#5 | 50530-K12-V00 50530K12V00 | 50530-K12-V00 | Chân chống bên | 105.840 ₫ |
|
||
#6 | 50535-K12-900 50535K12900 | 50535-K12-900 | Gía bắt chân chống bên | | 27.500 ₫ |
|
|
#7 | 90108-MK6-670 90108MK6670 | 90108-MK6-670 | Bu lông chân chống bên | | 17.600 ₫ |
|
|
#8 | 90147-KVY-900 90147KVY900 | 90147-KVY-900 | Bu lông công tắc chân chống bê | | 15.400 ₫ |
|
|
#9 | 90307-K66-V01 90307K66V01 | 90307-K66-V01 | Ốc kẹp | 9.900 ₫ |
|
||
#10 | 94101-10800 9410110800 | 94101-10800 | Đệm phẳng 10MM | | 8.640 ₫ |
|
|
#11 | 94201-30200 9420130200 | 94201-30200 | Chốt chẻ 3.0X20 | | 8.800 ₫ |
|
|
#12 | 95014-71802 9501471802 | 95014-71802 | Lò xo chân chống đứng | | 24.200 ₫ |
|