Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35700-K0J-N01 35700K0JN01 | 35700-K0J-N01 | Bộ công tắc chân chống bên | | 618.192 ₫ |
|
|
#2 | 50500-K2C-V00 50500K2CV00 | 50500-K2C-V00 | Chân chống chính | | 262.845 ₫ |
|
|
#2 | 50500-K2C-V30 50500K2CV30 | 50500-K2C-V30 | Chân chống chính | | 262.845 ₫ |
|
|
#3 | 50503-K0J-N00 50503K0JN00 | 50503-K0J-N00 | Trục chân chống chính | | 42.336 ₫ |
|
|
#4 | 50520-KVB-900 50520KVB900 | 50520-KVB-900 | Lò xo chân chống chính | | 15.400 ₫ |
|
|
#5 | 50530-K0J-N00 50530K0JN00 | 50530-K0J-N00 | Chân chống bên | | 87.615 ₫ |
|
|
#5 | 50530-K2C-V30 50530K2CV30 | 50530-K2C-V30 | Chân chống bên | 87.615 ₫ |
|
||
#6 | 90108-MK6-670 90108MK6670 | 90108-MK6-670 | Bu lông chân chống bên | | 16.940 ₫ |
|
|
#7 | 90147-KVB-900 90147KVB900 | 90147-KVB-900 | Bu lông đặc biệt 6x16 | | 10.780 ₫ |
|
|
#8 | 90307-K66-V01 90307K66V01 | 90307-K66-V01 | Ốc kẹp | | 9.240 ₫ |
|
|
#9 | 94101-10800 9410110800 | 94101-10800 | Đệm phẳng 10MM | | 7.560 ₫ |
|
|
#10 | 94201-30200 9420130200 | 94201-30200 | Chốt chẻ 3.0X20 | | 7.700 ₫ |
|
|
#11 | 95011-61000 9501161000 | 95011-61000 | Cao su A đệm chân chống chính | | 9.072 ₫ |
|
|
#12 | 95014-72102 9501472102 | 95014-72102 | Lò xo a chân chống bên | 12.320 ₫ |
|