Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 52400-K29-901 52400K29901 | 52400-K29-901 | Bộ giảm xóc sau | 762.480 ₫ |
|
||
#1 | 52400-K29-951 52400K29951 | 52400-K29-951 | Bộ giảm xóc sau | 762.480 ₫ |
|
||
#2 | 52485-088-901 52485088901 | 52485-088-901 | Bạc cao su giảm xóc sau dưới | | 7.560 ₫ |
|
|
#3 | 52486-GA7-003 52486GA7003 | 52486-GA7-003 | ống đệm giảm xóc sau trên | | 7.560 ₫ |
|
|
#4 | 92201-100-850H 92201100850H | 92201-100-850H | Bu lông 10x85 | | 15.400 ₫ |
|
|
#5 | 94101-10000 9410110000 | 94101-10000 | Đệm phẳng 10mm | | 5.500 ₫ |
|
|
#6 | 90131-K01-900 90131K01900 | 90131-K01-900 | Bu lông 8X32 | | 16.500 ₫ |
|