Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35010-K57-V00 35010K57V00 | 35010-K57-V00 | Bộ khóa điện | | 406.890 ₫ |
|
|
#2 | 35101-K57-V01 35101K57V01 | 35101-K57-V01 | Bộ khóa điện và công tắc máy | | 338.800 ₫ |
|
|
#3 | 35109-KWW-A01 35109KWWA01 | 35109-KWW-A01 | Bu lông chìm 5x8 khóa điện | | 12.320 ₫ |
|
|
#4 | 35110-K25-901 35110K25901 | 35110-K25-901 | Cụm từ khóa điện | | 207.900 ₫ |
|
|
#5 | 35121-KVY-900 35121KVY900 | 35121-KVY-900 | Phôi chìa khóa | | 0 ₫ |
|
|
#6 | 50100-K57-V00 50100K57V00 | 50100-K57-V00 | Khung xe | | 2.117.500 ₫ |
|
|
#7 | 50196-KWW-A00 50196KWWA00 | 50196-KWW-A00 | Nút bịt đuôi khung xe | | 4.536 ₫ |
|
|
#8 | 64221-K57-V10 64221K57V10 | 64221-K57-V10 | Giá bắt ốp trước trên | | 45.198 ₫ |
|
|
#8 | 64221-K57-V00 64221K57V00 | 64221-K57-V00 | Giá bắt ốp trước trên | | 51.408 ₫ |
|
|
#9 | 83551-GE2-000 83551GE2000 | 83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí | | 6.048 ₫ |
|
|
#10 | 90164-KZL-A00 90164KZLA00 | 90164-KZL-A00 | Vít khoá U 6X12 | | 10.780 ₫ |
|
|
#11 | 94050-10080 9405010080 | 94050-10080 | Đai ốc 10mm | | 7.700 ₫ |
|
|
#12 | 95701-080-3200 957010803200 | 95701-080-3200 | Bu lông 8x32 | | 7.700 ₫ |
|
|
#13 | 95801-101-1008 958011011008 | 95801-101-1008 | Bu lông treo động cơ 10x110 | | 16.335 ₫ |
|