Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 33741-K29-901 33741K29901 | 33741-K29-901 | Tấm phản quang sau | | 22.680 ₫ |
|
|
#2 | 61304-415-000 61304415000 | 61304-415-000 | Đệm cao su nắp trước tay lái | | 6.480 ₫ |
|
|
#3 | 80101-K97-T00 80101K97T00 | 80101-K97-T00 | Chắn bùn A sau | | 258.120 ₫ |
|
|
#4 | 80103-K97-T00 80103K97T00 | 80103-K97-T00 | Chắn bùn C sau | | 73.440 ₫ |
|
|
#6 | 80105-K97-T00 80105K97T00 | 80105-K97-T00 | Chắn bùn C sau trên | | 86.400 ₫ |
|
|
#7 | 80108-KZR-600 80108KZR600 | 80108-KZR-600 | Gioăng chắn bùn sau bên trong | | 18.360 ₫ |
|
|
#8 | 83551-GE2-000 83551GE2000 | 83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí | | 6.480 ₫ |
|
|
#9 | 90101-K29-900 90101K29900 | 90101-K29-900 | Bu lông chìm 6x18 | | 9.900 ₫ |
|
|
#10 | 90116-SP0-003 90116SP0003 | 90116-SP0-003 | Chốt cài | | 10.800 ₫ |
|
|
#11 | 90301-KWN-901 90301KWN901 | 90301-KWN-901 | Đai ốc U 5MM | | 14.300 ₫ |
|
|
#12 | 90302-KWW-A00 90302KWWA00 | 90302-KWW-A00 | Đai ốc 4MM | | 7.560 ₫ |
|
|
#13 | 93404-060-1207 934040601207 | 93404-060-1207 | Bu lông có đệm 6x12 | | 11.000 ₫ |
|
|
#14 | 93404-060-1208 934040601208 | 93404-060-1208 | Bu lông có đệm 6x12 | | 6.600 ₫ |
|