Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 61304-415-000 61304415000 | 61304-415-000 | Đệm cao su nắp trước tay lái | | 6.048 ₫ |
|
|
#3 | 80101-K1Z-N80 80101K1ZN80 | 80101-K1Z-N80 | Chắn bùn sau A | | 194.040 ₫ |
|
|
#4 | 80102-K1Y-J60 80102K1YJ60 | 80102-K1Y-J60 | Chắn bùn B sau | | 420.420 ₫ |
|
|
#5 | 80103-K1Z-J10 80103K1ZJ10 | 80103-K1Z-J10 | Chắn bùn C sau | | 87.780 ₫ |
|
|
#6 | 90101-K29-900 90101K29900 | 90101-K29-900 | Bu lông chìm 6x18 | | 9.240 ₫ |
|
|
#7 | 90116-SP0-003 90116SP0003 | 90116-SP0-003 | Chốt cài | | 9.072 ₫ |
|
|
#8 | 93404-060-1207 934040601207 | 93404-060-1207 | Bu lông có đệm 6x12 | | 9.240 ₫ |
|
|
#9 | 93404-060-1208 934040601208 | 93404-060-1208 | Bu lông có đệm 6x12 | | 6.160 ₫ |
|