Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 32101-KVB-920 32101KVB920 | 32101-KVB-920 | Dây công tắc đèn phanh | | 15.400 ₫ |
|
|
#2 | 35340-KGH-901 35340KGH901 | 35340-KGH-901 | Công tắc đèn phanh trước | | 137.052 ₫ |
|
|
#3 | 45126-KVB-911 45126KVB911 | 45126-KVB-911 | ống dẫn dầu phanh | | 295.974 ₫ |
|
|
#4 | 45156-KVB-910 45156KVB910 | 45156-KVB-910 | Kẹp ống dẫn dầu phanh | | 67.760 ₫ |
|
|
#5 | 45157-KAN-850 45157KAN850 | 45157-KAN-850 | Giá kẹp b ống dẫn dầu | | 12.096 ₫ |
|
|
#6 | 45500-KVB-921 45500KVB921 | 45500-KVB-921 | Bộ xylanh phanh chính | | 973.728 ₫ |
|
|
#7 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | | 9.072 ₫ |
|
|
#8 | 45512-MA6-006 45512MA6006 | 45512-MA6-006 | Nắp chắn dầu | | 6.048 ₫ |
|
|
#9 | 45513-GW0-911 45513GW0911 | 45513-GW0-911 | Nắp bình chứa dầu | | 18.954 ₫ |
|
|
#10 | 45517-GW0-751 45517GW0751 | 45517-GW0-751 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính | | 14.580 ₫ |
|
|
#11 | 45520-GW0-911 45520GW0911 | 45520-GW0-911 | Màng hộp dầu phanh chính | | 14.580 ₫ |
|
|
#12 | 45521-GW0-911 45521GW0911 | 45521-GW0-911 | Đệm cách hộp dầu phanh chính | | 6.048 ₫ |
|
|
#13 | 45530-471-831 45530471831 | 45530-471-831 | Xylanh phanh chính | | 100.451 ₫ |
|
|
#14 | 53175-KVB-921 53175KVB921 | 53175-KVB-921 | Tay phanh bên phải | 63.666 ₫ |
|
||
#15 | 53198-GBL-870 53198GBL870 | 53198-GBL-870 | Lò xo hồi vị | | 7.560 ₫ |
|
|
#16 | 53199-GCS-010 53199GCS010 | 53199-GCS-010 | Lò xo hồi vị khóa phanh | | 9.072 ₫ |
|
|
#17 | 90114-KVB-921 90114KVB921 | 90114-KVB-921 | Bu lông tay phanh | | 15.120 ₫ |
|
|
#18 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | | 16.632 ₫ |
|
|
#19 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | | 9.240 ₫ |
|
|
#20 | 90651-MA5-671 90651MA5671 | 90651-MA5-671 | Phanh cài | | 6.048 ₫ |
|
|
#21 | 93600-040-121G 93600040121G | 93600-040-121G | Vít nón 4x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#22 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#23 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | | 6.160 ₫ |
|
|
#24 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | | 4.620 ₫ |
|
|
#25 | 95701-060-2200 957010602200 | 95701-060-2200 | Bu lông 6x22 | | 6.160 ₫ |
|