Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35100-K01-612 35100K01612 | 35100-K01-612 | Cụm khóa điều chỉnh bằng tay | | 1.358.775 ₫ |
|
|
#2 | 35101-K01-612 35101K01612 | 35101-K01-612 | Khóa điều khiển bằng tay | | 1.211.980 ₫ |
|
|
#3 | 35111-K77-V01 35111K77V01 | 35111-K77-V01 | Khóa FOB điều khiển thông minh | | 825.440 ₫ |
|
|
#4 | 35140-K29-961 35140K29961 | 35140-K29-961 | Bộ điều khiển khóa xe thông minh | | 2.330.020 ₫ |
|
|
#5 | 35191-K53-D01 35191K53D01 | 35191-K53-D01 | Nắp dây cáp | | 65.016 ₫ |
|
|
#6 | 35193-K53-D02 35193K53D02 | 35193-K53-D02 | Bộ công tắc mở yên xe | | 198.072 ₫ |
|
|
#7 | 35194-K53-D01 35194K53D01 | 35194-K53-D01 | Bộ chìa khóa khẩn cấp | | 126.280 ₫ |
|
|
#8 | 50100-K29-960 50100K29960 | 50100-K29-960 | Khung xe | | 3.377.220 ₫ |
|
|
#9 | 50320-K29-960 50320K29960 | 50320-K29-960 | Giá đỡ bộ điều khiển thông minh | | 33.880 ₫ |
|
|
#10 | 50350-K29-900 50350K29900 | 50350-K29-900 | Giá treo động cơ | | 486.864 ₫ |
|
|
#11 | 50352-KZR-600 50352KZR600 | 50352-KZR-600 | Cao su giá treo động cơ | | 30.240 ₫ |
|
|
#12 | 72148-S04-000 72148S04000 | 72148-S04-000 | PIN(CR2032) | 21.870 ₫ |
|
||
#13 | 83551-GE2-000 83551GE2000 | 83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí | | 6.048 ₫ |
|
|
#14 | 90104-K53-D01 90104K53D01 | 90104-K53-D01 | Vít mở | | 7.700 ₫ |
|
|
#15 | 90105-KVY-900 90105KVY900 | 90105-KVY-900 | Bu lông 10X270 | | 32.670 ₫ |
|
|
#16 | 90106-GCC-C50 90106GCCC50 | 90106-GCC-C50 | Bu lông 10x238 | | 46.035 ₫ |
|
|
#17 | 90164-KZL-A00 90164KZLA00 | 90164-KZL-A00 | Vít khoá U 6X12 | | 10.780 ₫ |
|
|
#18 | 90304-K66-V01 90304K66V01 | 90304-K66-V01 | Đai ốc 10mm | | 9.240 ₫ |
|
|
#19 | 93901-24320 9390124320 | 93901-24320 | Vít tự ren 4x12 | | 6.160 ₫ |
|
|
#20 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | | 4.620 ₫ |
|