Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35010-K12-V00 35010K12V00 | 35010-K12-V00 | Bộ khóa điện | | 763.840 ₫ |
|
|
#2 | 35101-K12-V01 35101K12V01 | 35101-K12-V01 | Bộ khóa công tắc máy | | 334.180 ₫ |
|
|
#3 | 35110-K12-V01 35110K12V01 | 35110-K12-V01 | Cụm từ khóa điện | | 274.120 ₫ |
|
|
#5 | 35190-K35-V02 35190K35V02 | 35190-K35-V02 | Công tắc yên xe & bình xăng | | 89.208 ₫ |
|
|
#6 | 35191-K27-V01 35191K27V01 | 35191-K27-V01 | Nắp dây cáp | | 19.656 ₫ |
|
|
#7 | 50100-K12-V00 50100K12V00 | 50100-K12-V00 | Khung xe | | 3.383.380 ₫ |
|
|
#8 | 50350-K12-900 50350K12900 | 50350-K12-900 | Giá treo động cơ | | 435.942 ₫ |
|
|
#9 | 50352-K12-900 50352K12900 | 50352-K12-900 | Đệm cao su gá động cơ | | 18.954 ₫ |
|
|
#10 | 83105-K12-900 83105K12900 | 83105-K12-900 | Tấm chắn bụi | | 18.144 ₫ |
|
|
#11 | 90101-MT4-000 90101MT4000 | 90101-MT4-000 | Vít bắt ổ khóa | | 7.700 ₫ |
|
|
#12 | 90105-K12-900 90105K12900 | 90105-K12-900 | Bu lông 10x297 | | 44.550 ₫ |
|
|
#13 | 90106-GCC-C50 90106GCCC50 | 90106-GCC-C50 | Bu lông 10x238 | | 46.035 ₫ |
|
|
#14 | 90111-MR5-000 90111MR5000 | 90111-MR5-000 | Bu lông chìm 5x9 | | 30.800 ₫ |
|
|
#15 | 90164-KZL-A00 90164KZLA00 | 90164-KZL-A00 | Vít khoá U 6X12 | | 10.780 ₫ |
|
|
#16 | 90304-K66-V01 90304K66V01 | 90304-K66-V01 | Đai ốc 10mm | | 9.240 ₫ |
|
|
#17 | 93901-24320 9390124320 | 93901-24320 | Vít tự ren 4x12 | | 6.160 ₫ |
|