Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 95002-02100 9500202100 | 95002-02100 | Kẹp ống dẫn xăng B10 | | 5.500 ₫ |
|
|
#1 | 19101-K12-900 19101K12900 | 19101-K12-900 | Bình chứa dung dịch làm mát | | 63.720 ₫ |
|
|
#2 | 19102-K12-900 19102K12900 | 19102-K12-900 | Ống dẫn dung dịch làm mát | | 31.320 ₫ |
|
|
#3 | 19104-KVB-900 19104KVB900 | 19104-KVB-900 | Nắp bình chứa dung dịch | 47.520 ₫ |
|
||
#4 | 19108-K12-900 19108K12900 | 19108-K12-900 | Ống bình chứa dung dịch làm má | | 108.000 ₫ |
|
|
#5 | 19110-K12-900 19110K12900 | 19110-K12-900 | Gioăng bình chứa dung dịch làm | | 24.840 ₫ |
|
|
#6 | 90116-KVB-900 90116KVB900 | 90116-KVB-900 | Bu lông 6mm | | 6.600 ₫ |
|