Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 87505-K26-B40 87505K26B40 | 87505-K26-B40 | Tem hướng dẫn lốp HONDA Chính Hãng | ![]() | 37.800 ₫32.130 ₫ |
|
|
#2 | 87507-MFJ-G30 87507MFJG30 | 87507-MFJ-G30 | Tem dán thông số xích tải HONDA Chính Hãng | ![]() | 76.680 ₫65.178 ₫ |
|
|
#3 | 87509-KWP-900 87509KWP900 | 87509-KWP-900 | Tem dán tấm lọc gió HONDA Chính Hãng | ![]() | 17.280 ₫14.688 ₫ |
|
|
#4 | 87512-K26-930 87512K26930 | 87512-K26-930 | Tem hướng dẫn bốc dỡ HONDA Chính Hãng | ![]() | 31.320 ₫26.622 ₫ |
|
|
#5 | 87520-K26-B40 87520K26B40 | 87520-K26-B40 | Tem chống hàng giả HONDA Chính Hãng | ![]() | 43.200 ₫36.720 ₫ |
|
|
#6 | 87586-MGN-D00 87586MGND00 | 87586-MGN-D00 | Tem hướng dẫn nhiên liệu HONDA Chính Hãng | ![]() | 11.880 ₫10.098 ₫ |
|