Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35340-K1Z-J11 35340K1ZJ11 | 35340-K1Z-J11 | Công tắc phanh trước | | 752.976 ₫ |
|
|
#2 | 35341-K1Z-J10 35341K1ZJ10 | 35341-K1Z-J10 | Ốp công tắc | | 71.064 ₫ |
|
|
#5 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | | 9.072 ₫ |
|
|
#6 | 45512-MA6-006 45512MA6006 | 45512-MA6-006 | Nắp chắn dầu | | 6.048 ₫ |
|
|
#7 | 45513-HA2-006 45513HA2006 | 45513-HA2-006 | Nắp hộp dầu phanh | | 34.776 ₫ |
|
|
#8 | 45517-166-006 45517166006 | 45517-166-006 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính | | 24.192 ₫ |
|
|
#9 | 45520-GE2-006 45520GE2006 | 45520-GE2-006 | Màng cao su hộp dầu phanh | | 16.632 ₫ |
|
|
#10 | 45521-K21-901 45521K21901 | 45521-K21-901 | Giá màng cao su bình chứa dầu | | 24.192 ₫ |
|
|
#11 | 45530-471-831 45530471831 | 45530-471-831 | Xylanh phanh chính | | 100.451 ₫ |
|
|
#12 | 53178-K04-931 53178K04931 | 53178-K04-931 | Tay phanh bên trái | | 287.226 ₫ |
|
|
#13 | 90101-KWN-900 90101KWN900 | 90101-KWN-900 | Bu lông 6x22 | | 9.240 ₫ |
|
|
#14 | 90114-MA5-671 90114MA5671 | 90114-MA5-671 | Bu lông tay phanh | | 24.786 ₫ |
|
|
#15 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | | 16.632 ₫ |
|
|
#16 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | | 9.240 ₫ |
|
|
#17 | 90651-MA5-671 90651MA5671 | 90651-MA5-671 | Phanh cài | | 6.048 ₫ |
|
|
#18 | 93600-040-121G 93600040121G | 93600-040-121G | Vít nón 4x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#19 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#20 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | | 6.160 ₫ |
|