Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 50100-K0R-V00 50100K0RV00 | 50100-K0R-V00 | Khung xe | | 3.868.700 ₫ |
|
|
#1 | 50100-K0R-V40 50100K0RV40 | 50100-K0R-V40 | Khung xe | | 3.821.400 ₫ |
|
|
#2 | 50310-K0R-V00 50310K0RV00 | 50310-K0R-V00 | Giá bắt mặt nạ trước | | 340.200 ₫ |
|
|
#3 | 50310-K0R-V10 50310K0RV10 | 50310-K0R-V10 | Giá bắt mặt nạ trước | | 340.200 ₫ |
|
|
#4 | 50350-K0R-V00 50350K0RV00 | 50350-K0R-V00 | Giá treo động cơ | 581.040 ₫ |
|
||
#5 | 50352-KGF-900 50352KGF900 | 50352-KGF-900 | CAO SU GIÁ TREO ĐỘNG CƠ | | 66.960 ₫ |
|
|
#6 | 50360-K0R-V00 50360K0RV00 | 50360-K0R-V00 | Tấm chắn bùn động cơ | | 25.920 ₫ |
|
|
#7 | 83551-GE2-000 83551GE2000 | 83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí | | 6.480 ₫ |
|
|
#8 | 90105-K0R-V00 90105K0RV00 | 90105-K0R-V00 | Bu lông 10x255 | | 35.200 ₫ |
|
|
#9 | 90116-K2P-V61 90116K2PV61 | 90116-K2P-V61 | Chốt cài | | 10.800 ₫ |
|
|
#10 | 90304-KGH-901 90304KGH901 | 90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm | | 23.100 ₫ |
|
|
#11 | 93903-34410 9390334410 | 93903-34410 | Vít tự ren 4x16 | | 5.500 ₫ |
|
|
#12 | 95801-060-4000 958010604000 | 95801-060-4000 | Bu lông 6x40 | | 7.700 ₫ |
|
|
#13 | 95801-100-5500 958011005500 | 95801-100-5500 | Bu lông 10x55 | | 20.900 ₫ |
|
|
#14 | 50310-K0R-V50 50310K0RV50 | 50310-K0R-V50 | Giá bắt mặt nạ trước | | 335.880 ₫ |
|