ICS PART > HONDA VIỆT NAM > AIR BLADE

Hiển thị 37 - 48 / 4609 kết quả
  • 37870-KZR-601 | Cảm biến nhiệt độ làm mát

    171.600 ₫
    ENG: SENSOR ASSY. | WATER TEMP
    MÃ PHỤ TÙNG: 37870-KZR-601
    BARCODE: 37870KZR601
    NHÓM PHỤ TÙNG: CẢM BIẾN / SENSOR
    MODEL XE: AIR BLADE, LEAD, PCX, SH MODE
    MODEL CODE: KZR
  • 35121-K66-P10 | Phôi chìa khóa điều khiển P10

    396.000 ₫
    ENG: KEY & FOB COMP BLANK
    MÃ PHỤ TÙNG: 35121-K66-P10
    BARCODE: 35121K66P10
    NHÓM PHỤ TÙNG: BỘ KHOÁ - CÔNG TẮC
    MODEL XE: AIR BLADE
    MODEL CODE: K66
  • 31600-KVB-T01 | Tiết chế chỉnh lưu

    1.191.240 ₫
    ENG: RECTIFIER COMP. | REGULATE
    MÃ PHỤ TÙNG: 31600-KVB-T01
    BARCODE: 31600KVBT01
    NHÓM PHỤ TÙNG: HỆ THỐNG PHÁT ĐIỆN
    MODEL XE: AIR BLADE
    MODEL CODE: KVB
  • 19150-K66-V00 | Nắp két tản nhiệt

    297.000 ₫
    ENG: COVER COMP_RADIAT
    MÃ PHỤ TÙNG: 19150-K66-V00
    BARCODE: 19150K66V00
    NHÓM PHỤ TÙNG: HỆ THỐNG LÀM MÁT
    MODEL XE: AIR BLADE
    MODEL CODE: K66
  • 19150-K27-V50 | Nắp két tản nhiệt

    72.360 ₫
    ENG: COVER COMP | RADIATOR
    MÃ PHỤ TÙNG: 19150-K27-V50
    BARCODE: 19150K27V50
    NHÓM PHỤ TÙNG: HỆ THỐNG LÀM MÁT
    MODEL XE: AIR BLADE
    MODEL CODE: K27
  • 19101-KVG-A30 | Bình chứa dung dịch làm mát

    177.120 ₫
    ENG: TANK | RESERVE
    MÃ PHỤ TÙNG: 19101-KVG-A30
    BARCODE: 19101KVGA30
    NHÓM PHỤ TÙNG: HỆ THỐNG LÀM MÁT
    MODEL XE: AIR BLADE
    MODEL CODE: KVG
  • 18291-KVB-900 | Gioăng cổ ống xả

    16.200 ₫
    ENG: GASKET | EXH PIPE
    MÃ PHỤ TÙNG: 18291-KVB-900
    BARCODE: 18291KVB900
    NHÓM PHỤ TÙNG: HỆ THỐNG ỐNG XẢ - PÔ
    MODEL XE: AIR BLADE, CLICK, LEAD
    MODEL CODE: KVB
  • 17225-KVG-V20 | Bầu lọc khí

    146.880 ₫
    ENG: CASE SUB ASSY. | AIR CLEANER
    MÃ PHỤ TÙNG: 17225-KVG-V20
    BARCODE: 17225KVGV20
    NHÓM PHỤ TÙNG: HỆ THỐNG LỌC GIÓ - BÌNH XĂNG
    MODEL XE: AIR BLADE
    MODEL CODE: KVG
  • 16450-KVB-T01 | Bộ phun nhiên liệu

    1.132.920 ₫
    ENG: INJECTOR ASSY | FUEL
    MÃ PHỤ TÙNG: 16450-KVB-T01
    BARCODE: 16450KVBT01
    NHÓM PHỤ TÙNG: CHẾ HOÀ KHÍ - BÌNH XĂNG CON - BƠM XĂNG
    MODEL XE: AIR BLADE, LEAD
    MODEL CODE: KVB
  • 14510-KVB-900 | Cân tỳ tăng xích cam

    143.640 ₫
    ENG: TENSIONER | CAM CHAIN
    MÃ PHỤ TÙNG: 14510-KVB-900
    BARCODE: 14510KVB900
    NHÓM PHỤ TÙNG: XY LANH - ĐẦU BÒ
    MODEL XE: AIR BLADE, CLICK, LEAD, VISION
    MODEL CODE: KVB
  • 14440-KZR-600 | Cò mổ xu páp xả

    405.000 ₫
    ENG: ARM COMP. | EX. VALVE ROCKER
    MÃ PHỤ TÙNG: 14440-KZR-600
    BARCODE: 14440KZR600
    NHÓM PHỤ TÙNG: XY LANH - ĐẦU BÒ
    MODEL XE: AIR BLADE, LEAD, PCX, SH, SH MODE
    MODEL CODE: KZR
  • 13111-087-000 | Chốt piston

    15.120 ₫
    ENG: PIN | PISTON
    MÃ PHỤ TÙNG: 13111-087-000
    BARCODE: 13111087000
    NHÓM PHỤ TÙNG: TRỤC CƠ - PISTON - XÉC MĂNG
    MODEL XE: AIR BLADE, CLICK, CUB-C70, DREAM, FUTURE, VISION, WAVE
  • Giỏ Hàng
    Giỏ hàng chưa có sản phẩm nào
    - +