Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 23211-K56-N00 23211K56N00 | 23211-K56-N00 | Trục sơ cấp hộp số (12 răng) | | 1.058.400 ₫ |
|
|
#2 | 23221-K56-N00 23221K56N00 | 23221-K56-N00 | Trục thứ cấp hộp số | | 1.058.400 ₫ |
|
|
#3 | 23415-HB3-000 23415HB3000 | 23415-HB3-000 | Ống lót 16mm bánh răng số 1 | | 36.960 ₫ |
|
|
#4 | 23421-K56-N00 23421K56N00 | 23421-K56-N00 | Trục thứ cấp sau số 1 sau (37 răng) | | 560.952 ₫ |
|
|
#5 | 23431-K56-N00 23431K56N00 | 23431-K56-N00 | Bánh răng số 2 trục sơ cấp (17 răng) | | 420.336 ₫ |
|
|
#6 | 23441-K56-N00 23441K56N00 | 23441-K56-N00 | Bánh răng số 2 trục thứ cấp (33 răng) | | 453.600 ₫ |
|
|
#7 | 23442-K56-N00 23442K56N00 | 23442-K56-N00 | Bạc đệm 20mm | | 390.096 ₫ |
|
|
#8 | 23451-K56-N00 23451K56N00 | 23451-K56-N00 | Bánh răng số 3 & 4 trục sơ cấp | | 743.904 ₫ |
|
|
#9 | 23461-K56-N00 23461K56N00 | 23461-K56-N00 | Bánh răng số 3 trục thứ cấp (30 răng) | | 574.560 ₫ |
|
|
#10 | 23465-K56-N00 23465K56N00 | 23465-K56-N00 | Bạc đệm then hoa 20mm | | 411.264 ₫ |
|
|
#11 | 23481-K56-N00 23481K56N00 | 23481-K56-N00 | Bánh răng số 4 trục thứ cấp (27 răng) | | 453.600 ₫ |
|
|
#12 | 23491-K56-N00 23491K56N00 | 23491-K56-N00 | Bánh răng số 5 trục sơ cấp (24 răng) | | 579.096 ₫ |
|
|
#13 | 23492-KSP-910 23492KSP910 | 23492-KSP-910 | Bu lông then hoa 17x20x11 | | 30.800 ₫ |
|
|
#14 | 23501-K56-N00 23501K56N00 | 23501-K56-N00 | Bánh răng số 5 trục thứ cấp (25 răng) | | 632.016 ₫ |
|
|
#15 | 23502-KTY-D30 23502KTYD30 | 23502-KTY-D30 | Ống lót 20mm | | 104.328 ₫ |
|
|
#16 | 23511-K56-N00 23511K56N00 | 23511-K56-N00 | Bánh răng số 6 trục sơ cấp (26 răng) | | 604.800 ₫ |
|
|
#17 | 23521-K56-N00 23521K56N00 | 23521-K56-N00 | Bánh răng số 6 trục thứ cấp (24 răng) | | 657.720 ₫ |
|
|
#18 | 23801-KBP-900 23801KBP900 | 23801-KBP-900 | Nhông trước 15T | | 140.616 ₫ |
|
|
#19 | 23811-KR3-600 23811KR3600 | 23811-KR3-600 | Tấm hãm A2 nhông tải trước | | 9.072 ₫ |
|
|
#20 | 90084-041-000 90084041000 | 90084-041-000 | Bu lông bắt nhông tải trước | | 28.215 ₫ |
|
|
#21 | 90401-K56-N00 90401K56N00 | 90401-K56-N00 | Vòng đệm 17mm | | 281.820 ₫ |
|
|
#22 | 90401-KTY-D30 90401KTYD30 | 90401-KTY-D30 | Vòng đệm kín cao su 17m2 | | 10.780 ₫ |
|
|
#23 | 90401-KVK-900 90401KVK900 | 90401-KVK-900 | Vòng đệm 20x19 | | 146.300 ₫ |
|
|
#24 | 90402-K56-N00 90402K56N00 | 90402-K56-N00 | Vòng đệm 17mm | | 312.620 ₫ |
|
|
#25 | 90402-KVK-900 90402KVK900 | 90402-KVK-900 | Vòng đệm kín cao su 20xG | | 150.920 ₫ |
|
|
#26 | 90412-187-000 90412187000 | 90412-187-000 | Đệm then hoa chặn 15mm | | 33.534 ₫ |
|
|
#27 | 90412-K56-N00 90412K56N00 | 90412-K56-N00 | Vòng đệm 15mm | | 294.140 ₫ |
|
|
#28 | 90441-KW7-930 90441KW7930 | 90441-KW7-930 | Tấm chặn vòng bi | | 180.180 ₫ |
|
|
#29 | 90451-K56-N00 90451K56N00 | 90451-K56-N00 | Vòng đệm 20mm | | 304.920 ₫ |
|
|
#30 | 90452-KGH-900 90452KGH900 | 90452-KGH-900 | Vòng đệm 12mm | | 36.450 ₫ |
|
|
#31 | 90452-KRM-840 90452KRM840 | 90452-KRM-840 | Vòng đệm 17x23x1.6 | | 170.940 ₫ |
|
|
#32 | 90454-KPH-900 90454KPH900 | 90454-KPH-900 | Vòng đệm 25x20.2x1 | | 36.288 ₫ |
|
|
#33 | 90601-KRM-840 90601KRM840 | 90601-KRM-840 | Phanh cài hộp số 17mm | | 10.780 ₫ |
|
|
#34 | 90605-KVS-900 90605KVS900 | 90605-KVS-900 | Phanh cài 20mm | | 77.000 ₫ |
|
|
#35 | 91004-K56-N01 91004K56N01 | 91004-K56-N01 | Vòng bi 6202U | | 320.544 ₫ |
|
|
#36 | 91005-K56-N01 91005K56N01 | 91005-K56-N01 | Vòng bi 6201 (1 mặt chắn bụi) | | 281.232 ₫ |
|
|
#37 | 91006-K56-N01 91006K56N01 | 91006-K56-N01 | Vòng bi 6203 | | 61.992 ₫ |
|
|
#37 | 91006-K56-N02 91006K56N02 | 91006-K56-N02 | Vòng bi 6203 | | 61.992 ₫ |
|
|
#38 | 91010-K56-N01 91010K56N01 | 91010-K56-N01 | Vòng bi 6204 | | 104.328 ₫ |
|
|
#39 | 91216-KGH-901 91216KGH901 | 91216-KGH-901 | Phớt dầu 20x34x7 | | 39.366 ₫ |
|
|
#40 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 4.620 ₫ |
|