Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11100-KYZ-900 11100KYZ900 | 11100-KYZ-900 | Thân máy phải | | 805.200 ₫ |
|
|
#2 | 11133-KYZ-900 11133KYZ900 | 11133-KYZ-900 | Zích lơ bơm dầu 1.0MM | | 11.000 ₫ |
|
|
#3 | 11200-KYZ-901 11200KYZ901 | 11200-KYZ-901 | Thân máy trái | | 899.640 ₫ |
|
|
#4 | 11215-KYZ-900 11215KYZ900 | 11215-KYZ-900 | Chốt đẩy vòng bi | | 15.400 ₫ |
|
|
#5 | 11216-KYZ-900 11216KYZ900 | 11216-KYZ-900 | Lò xo đẩy vòng bi | | 7.700 ₫ |
|
|
#6 | 11218-KYZ-900 11218KYZ900 | 11218-KYZ-900 | Tấm hãm phớt thân máy trái | | 15.120 ₫ |
|
|
#7 | 15761-KYZ-710 15761KYZ710 | 15761-KYZ-710 | ống thông hơi máy | | 57.240 ₫ |
|
|
#8 | 35759-KYZ-G01 35759KYZG01 | 35759-KYZ-G01 | Bộ công tắc tiếp điểm báo số | | 86.400 ₫ |
|
|
#9 | 90031-KPH-900 90031KPH900 | 90031-KPH-900 | Gudông xylanh | | 19.800 ₫ |
|
|
#10 | 90031-KYZ-900 90031KYZ900 | 90031-KYZ-900 | Gudông xylanh 8X196 | | 18.700 ₫ |
|
|
#11 | 90407-259-000 90407259000 | 90407-259-000 | Đệm nhôm ốc xả dầu 12,5x20mm | | 5.500 ₫ |
|
|
#12 | 91208-KPH-901 91208KPH901 | 91208-KPH-901 | Phớt dầu 11.6x24x10 | | 14.040 ₫ |
|
|
#13 | 92800-12000 9280012000 | 92800-12000 | Bu lông xả dầu 12mm | | 9.900 ₫ |
|
|
#14 | 94301-10120 9430110120 | 94301-10120 | Chốt định vị 10x12 | | 5.400 ₫ |
|
|
#15 | 95002-80000 9500280000 | 95002-80000 | Kẹp ống C12 | | 9.900 ₫ |
|
|
#16 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 5.500 ₫ |
|
|
#17 | 95701-060-1800 957010601800 | 95701-060-1800 | Bu lông 6x18 | | 5.500 ₫ |
|
|
#18 | 96001-060-6000 960010606000 | 96001-060-6000 | Bu lông 6x60 | 6.600 ₫ |
|
||
#19 | 91301-KWW-B22 91301KWWB22 | 91301-KWW-B22 | Phớt O 21x2.4 | | 36.720 ₫ |
|