Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#2 | 11133-KYZ-900 11133KYZ900 | 11133-KYZ-900 | Zích lơ bơm dầu 1.0MM | | 11.000 ₫ |
|
|
#3 | 11200-K26-900 11200K26900 | 11200-K26-900 | Vách máy trái | | 1.499.040 ₫ |
|
|
#4 | 11215-KYZ-900 11215KYZ900 | 11215-KYZ-900 | Chốt đẩy vòng bi | | 15.400 ₫ |
|
|
#5 | 11216-KYZ-900 11216KYZ900 | 11216-KYZ-900 | Lò xo đẩy vòng bi | | 7.700 ₫ |
|
|
#6 | 11218-KYZ-900 11218KYZ900 | 11218-KYZ-900 | Tấm hãm phớt thân máy trái | | 15.120 ₫ |
|
|
#7 | 35759-K26-901 35759K26901 | 35759-K26-901 | Bộ công tắc tiếp điểm báo số | | 233.280 ₫ |
|
|
#7 | 35759-K26-C01 35759K26C01 | 35759-K26-C01 | Bộ công tắc tiếp điểm báo số | | 194.400 ₫ |
|
|
#8 | 37700-K26-901 37700K26901 | 37700-K26-901 | Bộ cảm biến tốc độ | | 446.040 ₫ |
|
|
#9 | 90004-GHB-640 90004GHB640 | 90004-GHB-640 | Bu lông 6X18 | | 33.000 ₫ |
|
|
#10 | 90031-KPH-900 90031KPH900 | 90031-KPH-900 | Gudông xylanh | | 19.800 ₫ |
|
|
#11 | 90031-KYZ-900 90031KYZ900 | 90031-KYZ-900 | Gudông xylanh 8X196 | | 18.700 ₫ |
|
|
#12 | 90407-259-000 90407259000 | 90407-259-000 | Đệm nhôm ốc xả dầu 12,5x20mm | | 5.500 ₫ |
|
|
#13 | 91208-KPH-901 91208KPH901 | 91208-KPH-901 | Phớt dầu 11.6x24x10 | | 14.040 ₫ |
|
|
#14 | 92800-12000 9280012000 | 92800-12000 | Bu lông xả dầu 12mm | | 9.900 ₫ |
|
|
#15 | 94301-10120 9430110120 | 94301-10120 | Chốt định vị 10x12 | | 5.400 ₫ |
|
|
#16 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 5.500 ₫ |
|
|
#17 | 95701-060-1800 957010601800 | 95701-060-1800 | Bu lông 6x18 | | 5.500 ₫ |
|
|
#18 | 96001-060-6000 960010606000 | 96001-060-6000 | Bu lông 6x60 | 6.600 ₫ |
|
||
#19 | 91301-HP2-671 91301HP2671 | 91301-HP2-671 | Phớt O 21x2.4 | | 12.960 ₫ |
|